Trạng từ “dabei” – 6 ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Đức

thumbnail website VICAT 5
Rate this post

Trạng từ “Dabei” đã quá quen thuộc với các bạn học tiếng Đức rồi nhưng chưa chắc các bạn đã biết 6 ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Đức của chúng dưới đây đâu. Cùng VICAT tìm hiểu trong bài viết này nhé! 

1. Trạng từ “Dabei” – Nghĩa thứ nhất

Chỉ sự hiện diện tại cùng địa điểm, tương đương với “bei etwas/bei jemandem sein” – ai/cái gì ở bên ai/ cái gì; vorhanden sein/anwesend sein – chỉ sự có mặt, hiện diện tại một địa điểm nào đó

Ví dụ:

Er packte den Koffer aus und fand mehrere Jacken. Auch ein Regenmantel war dabei. Anh đã mở vali và tìm thấy vài chiếc áo khoác. Ngoài ra còn có một chiếc áo mưa.

In dem Karton lagen noch ein Kabel und eine CD, aber eine Geberauchsanweissung war nicht dabei. Trong hộp có cáp và đĩa CD nhưng không có hướng dẫn sử dụng.

Sie entdeckte ihre Familie im Publikum, aber ihr Bruder war nicht dabei. Cô nhìn thấy gia đình mình trên khán đài, nhưng anh trai cô không có ở đó.

2. Trạng từ “Dabei” – Nghĩa thứ 2

Chỉ hành động xảy ra trong cùng thời gian, tương đương với “währenddessen/zur selben Zeit” – trong khi, cùng lúc

Ví dụ:

Er putzte die Wohnung und hörte dabei einen Podcast. Anh ấy dọn dẹp căn hộ trong khi nghe podcast.

Ich bin heute mit dem Bus gefahren und dabei musste ich an dich denken. Hôm nay tôi đang đi xe buýt và tôi nghĩ đến bạn.

Wir fuhren Fahrrad und unterhielten uns dabei. Chúng tôi đạp xe và nói chuyện trong khi đang di chuyển.

3. Trạng từ “Dabei” – Nghĩa thứ 3

Đang bận làm điều gì đó, tương đương với “gerade mit etwas beschäftigt sein”. Lưu ý luôn đi cùng động từ nguyên thể + zu (công thức: dabei sein, etwas zu tun).

Ví dụ:

“Störe ich dich gerade?” – “Nein, ich war nur gerade dabei, die Wäsche zusammenzulegen”. “Tôi có làm phiền bạn bây giờ không?” – “Không, tôi chỉ đang bận với việc gấp quần áo thôi.”

“Hast du die Hausaufgaben schon gemacht?” – Ich bin dabei. Bạn đã làm bài tập về nhà chưa? Tôi đang làm đây!

“Bring bitte endlich den Müll runter!” – Ja, ich bin ja schon dabei! Xin hãy mang rác ra ngoài. Vâng tôi đang làm đây. 

thumbnail website VICAT 6

4. Trạng từ “Dabei” – Nghĩa thứ 4

Chỉ một trạng thái, cảm giác, một suy nghĩ, một quyết định trong một vấn đề / công việc.

Ví dụ:

Er überwies seinem Freund 1000 Euro und hatte kein gutes Gefühl dabei. Anh ta đã chuyển 1.000 euro cho bạn mình và không có cảm giác tốt về điều đó.

Jeder kann Tomaten auf dem Balkon anpflanzen. Zu beachten ist dabei aber, dass die Pflanze viel Sonne bekommt. Bất cứ ai cũng có thể trồng cà chua trên ban công. Tuy nhiên, cần lưu ý ở đây là cây sẽ đón rất nhiều nắng.

Du hast ihm 1000 Euro überwiesen? Was hast du dir denn dabei gedacht? Bạn đã chuyển cho anh ta 1000 Euro? Bạn đã nghĩ gì khi làm như vậy?

5. Trạng từ “Dabei” – Nghĩa thứ 5

Mặc dù (nghĩa tương đương “obwohl”). Tuy nhiên obwohl đi cùng một mệnh đề phụ thì sau dabei sẽ đi kèm một mệnh đề chính:

Obwohl: Sie entschloss sich, auf die Party zu gehen, obwohl sie eigentlich müde war. Obwohl đi cùng một mệnh đề phụ.

Dabei: Sie entschloss sich, auf die Party zu gehen, dabei war sie eigentlich müde. Dabei đi cùng một mệnh đề chính.

Ví dụ:

Er kaufte das neue Handy, dabei hatte er noch kein Gehalt bekommen. Anh ấy mua chiếc điện thoại di động mới mặc dù vẫn chưa nhận được lương.

Wir haben uns für einen blauen Vorhang entschieden, dabei wollten wir einen schwarzen kaufen. Chúng tôi đã chọn một tấm rèm màu xanh mặc dù chúng tôi đã muốn mua một chiếc màu đen.

Sie bestellt wieder eine Pizza, dabei hat sie auch gestern schon Pizza gegessen. Cô ấy lại gọi một chiếc pizza, mặc dù hôm qua cô ấy đã ăn pizza rồi.

6. Trạng từ “Dabei” – Nghĩa thứ 6

“Dabei sein” có thể có nghĩa là “tham gia” (mitmachen) hoặc “đi cùng” (mitkommen) và có thể được sử dụng như một câu trả lời để đồng ý với một đề xuất.

Ví dụ:

“Wir gehen heute Abend ins Kino. Bist du dabei?” (> “Kommst du mit?” / “Möchtest du mitkommen?”). “Tối nay chúng tôi sẽ đi xem phim. Bạn có đi cùng không?”

“Wir wollen Anja etwas zu Abschied schenken und sammeln ein bisschen Geld dafür.” – “Okay, ich bin dabei!” (“Okay, ich mache mit.”). “Chúng tôi muốn tặng Anja một thứ gì đó như một món quà chia tay và đang tích góp một ít tiền cho nó.” – “Được, tôi sẽ tham gia!”

>> 7 tính từ bắt đầu bằng “eigen” trong tiếng Đức

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn gia tăng vốn từ và cách hành văn trong các bài thi tiếng Đức. Chia sẻ ngay nếu bạn thấy thông tin này hữu ích nhé. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!