7 tính từ bắt đầu bằng “eigen” trong tiếng Đức

thumbnail website VICAT 3
Rate this post

Cùng VICAT nằm lòng ý nghĩa và cách sử dụng 7 tính từ bắt đầu bằng “eigen” trong tiếng Đức qua các ví dụ dưới đây nhé. Đây là các tính từ thuộc trình độ B2 – C1 vô cùng quan trọng, bạn hãy lưu về ngay nhé!

1. Nghĩa của tính từ “eigen” trong tiếng Đức

nghĩa 1: thuộc về, của riêng

Ví dụ: Das ist mein eigenes Fahrrad. Đó là chiếc xe đạp của riêng tôi.

Sie träumt von einem eigenen Restaurant. Cô mơ ước sở hữu một nhà hàng của riêng mình.

nghĩa 2: Chỉ một đặc điểm tính cách đặc trưng của một người

Sie beantwortetedie Frage mit dem ihr eigenen Humor. Cô ấy trả lời câu hỏi bằng sự hài hước của chính mình.

Ein schüchternes Auftreten ist der Autorin eigen. Tác giả có tính cách nhút nhát.

nghĩa 3: chỉ Điểm đặc trưng, độc đáo, riêng biệt 

Er hat diesbezüglich ein paar sehr eigene Vorstellung. Anh ấy có một số ý tưởng rất độc đáo về điều này.

Ihr Onkel war ein bisschen eigen. Er ging immer im Bademantel einkaufen. Chú của cô ấy có chút kỳ dị. Anh ấy luôn đi mua sắm trong chiếc áo choàng tắm.

2. 7 tính từ bắt đầu bằng “eigen” trong tiếng Đức

2.1. Tính từ eigenhändig

Nghĩa: Bằng chính tay mình, tự bản thân mình, tự mình

Ví dụ: 

Er hat den Brief eigenhändig unterschrieben. Anh ấy đã ký thư bằng tay chính mình.

Sie hat die Spielfiguren eigenhändig gebastelt. Cô ấy đã tự mình làm các đồ chơi (hoặc các quân cờ) bằng tay.

Ihr Vater hatte das Haus viele Jahre zuvor eigenhändig gebaut. Cha cô đã tự mình xây ngôi nhà này từ nhiều năm trước.

2.2. Tính từ eigenmächtig 

Nghĩa: nắm được quyền lực, bạn tự trao quyền cho bản thân để làm điều gì đó nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi ai đó tự ý/tự chủ mà không tuân theo quy tắc hoặc được cho phép. 

Ví dụ: 

Sie hat das Medikament eigenmächtig abgesetzt, obwohl der Arzt ihr gesagt hat, dass sie es weiterhin nehmen muss. Cô đã tự mình ngừng dùng thuốc, mặc dù bác sĩ nói với cô rằng cô phải tiếp tục dùng thuốc.

Der Mitarbeiter handelte eigenmächtig und traf wichtige Entscheidungen ohne Absprache. Nhân viên đó đã tự ý hành động và đưa ra các quyết định quan trọng mà không thảo luận trước.

Unsere Mitarbeiter dürfen nicht eigenmächtig Verträge ändern. Nhân viên của chúng tôi không được phép tự ý thay đổi hợp đồng.

thumbnail website VICAT 4

2.3. Tính từ eigenartig

Nghĩa: Độc đáo, kỳ lạ, khác thường, kỳ quái (thường mang nghĩa tiêu cực nhiều hơn)

Ví dụ:

Er ist ein ganz eigenartiger Mensch. Tương đương “Er ist ein ganz komischer Mensch”. Anh ấy là một người kỳ lạ. 

Diese Kartoffelchips haben einen eigenartigen Beigeschmack. Những miếng khoai tây chiên này có dư vị rất lạ.

Seit sie mit diesem Mann zusammen ist, verhält sie sich eigenartig. Cô ấy cư xử rất kỳ lạ kể từ khi bắt đầu hẹn hò với người đàn ông này.

2.4. Tính từ eigenständig

Nghĩa: độc lập, cái gì đó có cơ sở riêng

Ví dụ:

Die beiden Firmen werden eigenständig geleitet. Hai công ty được quản lý độc lập.

Die Region hat eine eigenständige Sprache und Kultur. Khu vực này có ngôn ngữ và văn hóa riêng.

Wir sind ein gemeinnütziger Verein und arbeiten eigenständig. Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận và hoạt động độc lập.

2.5. Tính từ eigenwillig

Nghĩa: có ý chí riêng, không chịu sự kiểm soát dễ dàng

Ví dụ:

Der Regisseur hat eine sehr eigenwillige Interpretation von “Romeo und Julia” auf die Bühne gebracht. Đạo diễn đã mang đến một cách diễn giải rất đặc trưng về “Romeo và Juliet” lên sân khấu.

Es interessiert sie nicht, was die Leute denken. Sie war schon immer eigenwillig. Cô ấy không quan tâm mọi người nghĩ gì. Cô ấy luôn cứng đầu.

Der Autor ist berühmt für seine eigenwillige Sprache und Zeichensetzung. Tác giả nổi tiếng với ngôn ngữ và dấu câu đặc trưng.

2.6. Tính từ eigenbrötlerisch 

nghĩa: cô đơn, ít giao tiếp với người khác.

Ví dụ:

Er lebte ein sehr eigenbrötlerisches Leben in einer Hütte im Wald. Anh sống một cuộc đời rất cô đơn trong một căn nhà gỗ trong rừng.

Sie fand in ihrer neuen Schule keine Freunde und wurde immer eigenbrötlerischer. Cô không tìm được người bạn nào ở trường mới và ngày càng cô đơn hơn.

Der Junge war intelligent und wissbegierig, aber auch sehr schüchtern und eigenbrötlerisch. Cậu bé thông minh và ham học hỏi nhưng cũng rất nhút nhát và cô độc.

2.7. Tính từ eigentümlich

Nghĩa: tính cách riêng của một người, hoặc tính chất riêng của vật, độc đáo, riêng biệt

Ví dụ:

Er hat eine sehr eigentümliche Aussprache. Man kann ihn nicht gut verstehen. Anh ấy có một cách phát âm rất độc đáo. Người ta không thể hiểu lời anh ấy tốt.

Diese Jacke hat einen sehr eigentümlichen Geruch. Chiếc áo khoác này có mùi rất đặc biệt.

Die Lehrerin unterrichte die Kinder in ihrem ihr eigentümlichen Stil. Giáo viên dạy trẻ theo phong cách độc đáo của riêng mình.

>> Trạng từ “dabei” – 6 ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Đức

Tìm đọc các thông tin hữu ích cho du học sinh tại Đức trên website https://vicat.edu.vn/category/tin-tuc/ hoặc các học bổng tài trợ 100% được bảo trợ bởi Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo-Bộ Y tế tại website https://gavic.edu.vn/.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!