Học tiếng Đức – 6 trường hợp tiền tố đi kèm động từ sehen bạn nên biết 

Untitled design 6
Rate this post

Trong bài học này, VICAT sẽ tổng hợp và phân tích 6 trường hợp tiền tố đi kèm với động từ sehen hay được người Đức sử dụng nhất.  

1. 6 trường hợp tiền tố đi kèm với động từ “sehen” 

Động từ trong tiếng Đức khá phức tạp, đặc biệt có rất nhiều động từ chỉ thay đổi tiền tố Praefix đã mang một ý nghĩa khác. Đầu tiên, nếu bạn chưa biết Präfix – Tiền tố là gì thì hãy truy cập vào link đính kèm để nắm được khái niệm cơ bản về tiền tố nhé. Bên cạnh đó, động từ khi đi kèm với 1 tiền tố cũng sẽ được hiểu theo những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, bạn nên chú ý phần này để dịch nghĩa sao cho sát nhất trong từng tình huống. 

>> Học tiếng Đức: 10 trường hợp tiền tố đi kèm động từ halten

1.1. übersehen 

  • etwas/jemanden übersehen = bỏ qua ai đó/cái gì đó 

Chẳng hạn, bạn vừa nhận được điểm của bài kiểm tra mà bạn vừa làm vài tuần trước và điểm số của bạn rất kém. Bạn phát hiện ra rằng bạn đã bỏ qua hai bài cuối cùng ở mặt sau của đề thi, bạn nói với bạn của mình rằng:  

“Ich habe zwei ganze Aufgaben auf der Rueckseite übersehen” (Mình đã hoàn toàn bỏ quên hai bài tập ở mặt sau rồi). 

1.2. absehen 

  • etwas absehen = nhìn thấy trước điều gì đó 

Ví dụ, bạn đang làm việc trong ngành du lịch và trước những tác động xấu của đại dịch Covid-19 cùng những điều luật sắp được ban hành về giãn cách xã hội, bạn có thể nói trước rằng: 

“Es ist schon abzusehen, dass viele Unternehmen in unserem Bereich pleitegehen werden.” 

(Có thể thấy trước rằng nhiều công ty trong lĩnh vực của chúng ta sẽ phá sản.) 

  • Es ist absehbar, dass ich meine Arbeit verlieren werde.” 

“Es ist absehbar, dass …” cũng là cấu trúc mang nghĩa tương tự được người Đức thường xuyên sử dụng. Trong trường hợp này absehen đã được chuyển từ động từ thành dạng tính từ “absehbar”. 

Ngoài ra, một nghĩa khác của “absehen” cũng hay được người Đức dùng khi bạn muốn làm giảm sự chú ý của người nghe về một vế mang tính tiêu cực giữa 2 vế của câu, ví dụ: 

  • Abgesehen von den Auswirkungen der Pandemie war das Jahr 2020 gar nicht so schlecht.” 

(Bên cạnh những ảnh hưởng của đại dịch, năm 2020 không phải là quá tệ.) 

1.3. vorsehen 

  • etwas vorsehen = lên kế hoạch 

Ví dụ: In meinem Studium sind mehrere Praktika vorgesehen (also mehrere Praktika geplant). 

(Một vài kỳ thực tập đã được lên kế hoạch trong chương trình học của tôi.) 

Lưu ý:  

  • “etwas vorsehen” và “etwas vorhaben” có nghĩa tương đương nhưng không được sử dụng thay thế cho nhau. “Etwas vorhaben” thường dùng cho người, còn etwas vorsehen thường được sử dụng cho sự vật/sự việc. 
  • Ngoài ra “vorsehen” thường xuyên được sử dụng dưới dạng Partizip II (Phân từ II) vorgesehen để chỉ những sự việc đã được lên kế hoạch từ trước. 

Ví dụ: 

“Bekommen wir für die Arbeit an Weihnachten einen Zuschlag? – Nein, das ist leider nicht vorgesehen” 

(Chúng ta có nhận được tiền thưởng khi làm việc vào Giáng sinh không? – Không, tiếc rằng điều đó không có trong kế hoạch.) 

Untitled design 7

1.4. einsehen 

  • etwas einsehen = chấp nhận 

Với nghĩa này “einsehen” thường được dùng trong câu phủ định: 

Ich sehe etwas nicht ein. (Tôi đã không nhận thấy một điều gì đó). 

Ví dụ: Ich sehe nicht ein, dass du so mit mir sprichst! 

(Tôi không chấp nhận việc bạn nói với tôi như vậy!) 

1.5. nachsehen 

  • etwas nachsehen = kiểm tra lại, tra cứu lại 

Ví dụ: 

Weisst du wie viel wir aktuell fuer den Strom bezahlen? Ich sehe gerade ein sehr gutes Angebot. – Muss ich mal nachsehen. Das weiss ich nicht mehr genau. 

Bạn có biết hiện tại chúng trả phải trả bao nhiêu tiền điện không? Tôi vừa thấy một khuyến mại rất tốt – Tôi phải kiểm tra lại. Tôi không thể nhớ chính xác. 

1.6. ansehen 

  • sich (Dat.) etwas (Akk.) ansehen = tìm hiểu/xem một cái gì đó mới  

Chẳng hạn, bạn vừa xem một vở kịch mới rất hay và chia sẻ điều đó với bạn của mình. Người bạn đó rất hào hứng và cũng vở kịch đó, cô ấy sẽ nói rằng:  

“Klingt gut! Das werde ich mir unbedingt ansehen!” (Nghe hay đấy! Tôi chắc chắn sẽ xem nó!”) 

  • etwas/jemanden ansehen = chú ý/quan sát kỹ ai đó hoặc cái gì đó và trong đầu (có thể) đánh giá nó 

Ví dụ, bạn có một cuộc hẹn với bạn gái lúc 6h tối nhưng 7h tối bạn mới có mặt. Bạn gái tỏ ra rất tức giận và bạn nói rằng: 

“Sieh mich nicht so an! Ich wollte wirklich frueher kommen aber ich konnte die Arbeit nicht einfach liegen lassen.” 

(Đừng nhìn tôi như vậy! Tôi thực sự muốn đến sớm hơn nhưng tôi không thể bỏ dở công việc.) 

“Sieh micht nicht so an” ở đây được hiểu theo nghĩa “đừng nhìn thôi (một cách giận dữ) như vậy”. 

 >> Phủ định trong tiếng Đức: Khi nào dùng nicht, khi nào dùng kein?

Hi vọng qua bài viết này, các học viên của VICAT đã có cái nhìn tổng quát về các ý nghĩa và cách sử dụng 6 tiền tố đi kèm với động từ “sehen”. Ngoài các tiền tố trên, vẫn còn rất nhiều các tiền tố khác đi kèm với “sehen”, các bạn hãy để lại bình luận phía dưới nếu muốn VICAT tổng hợp thêm nhé! Truy cập Fanpage VICAT _ Trung tâm học tiếng Đức để cập nhật thường xuyên các tips & facts khi học tiếng Đức nhé! 

Hiện nay VICAT đang có học bổng toàn phần 265 triệu đồng dành cho các bạn đi theo chương trình chuyển đồi bằng nghề điều dưỡng Đức. Nếu bạn quan tâm đến học bổng này ở VICAT và cần thêm thông tin chi tiết thì hãy nhanh chóng liên hệ đến số điện thoại 097. 134. 1199 hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Fanpage VICAT – Du học nghề điều dưỡng CHLB Đức để đặt lịch hẹn tư vấn ngay hôm nay nhé! 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!