Học tiếng Đức: 10 trường hợp tiền tố đi kèm động từ halten

Untitled design 4
Rate this post

Động từ trong tiếng Đức khá phức tạp, đặc biệt có rất nhiều động từ chỉ thay đổi tiền tố Präfix đã mang một ý nghĩa khác. Chính điều này thường gây khó khăn cho các bạn trong quá trình học tiếng Đức. Hôm nay hãy cùng VICAT tìm hiểu các trường hợp tiền tố đi kèm với động từ “halten” mà bạn cần chú ý khi học tiếng Đức nhé! Nếu bạn chưa biết Präfix – Tiền tố là gì thì hãy truy cập vào link đính kèm để nắm được khái niệm cơ bản về tiền tố nhé. 

1. 10 trường hợp tiền tố đi kèm động từ “halten” 

Trong bài học này, VICAT sẽ tổng hợp và phân tích 10 trường hợp tiền tố đi kèm với động từ halten hay được người Đức sử dụng nhất. Bên cạnh đó, động từ khi đi kèm với 1 tiền tố cũng sẽ được hiểu theo những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, bạn nên chú ý phần này để dịch nghĩa sao cho sát nhất trong từng tình huống nhé! 

>> Học tiếng Đức – 6 trường hợp tiền tố đi kèm động từ sehen bạn nên biết 

1.1. unterhalten 

  • sich (mit jemandem) unterhalten = trò chuyện, tán gẫu với ai 

Ví dụ: Der Commander würde sich gerne mit dir unterhalten. (Chỉ huy muốn nói chuyện với bạn.) 

  • jemanden unterhalten = làm cho ai vui, thư giãn (ví dụ có thể bằng một câu chuyện) 

Ví dụ: Wir unterhalten die Kinder mit den Spielen, damit sie nicht langweilig fuehlen. (Chúng tôi giúp trẻ em giải trí bằng các trò chơi để chúng không cảm thấy nhàm chán) 

Ngoài ra, “jemanden unterhalten” còn có nghĩa chu cấp, nuôi dưỡng, ví dụ: 

Er unterhält seine Familie allein. (Anh ấy chu cấp cho gia đình một mình). 

1.2. anhalten  

Tùy vào từng tình huống, chúng ta sẽ dịch nghĩa từ “anhalten” sao cho chính xác nhất.  

  • jemanden/etwas anhalten = dừng lại 

Ví dụ: Das Auto wurde wegen Geschwindigkeitsüberschreitung von der Polizei angehalten (Ô tô bị cảnh sát bắt dừng lại vì chạy quá tốc độ). 

Bên cạnh đó, “anhalten” khi đi với “Hand” còn có nghĩa là cầu hôn:  

um jemandes Hand anhalten = cầu hôn 

Trong một ngữ cảnh khác, “anhalten” sẽ được hiểu là kéo dài trong một khoảng thời gian: Ich hoffe, dass deine gute Laune lange anhaelt (Tôi hi vọng rằng tâm trạng tốt của bạn sẽ được giữ trong một thời gian dài.) 

1.3. erhalten 

  • etwas erhalten = nhận (tương đương với etwas bekommen) 

Ví dụ: Ich habe gestern einen Brief von meiner Mutter erhalten. (Hôm qua tôi đã nhận được thư của mẹ.) 

1.4. abhalten 

Cấu trúc: jemanden von etwas abhalten = cản trở, ngăn cản 

Ví dụ: Auch das schlechte Wetter konnte Julia nicht davon abhalten, ihren Urlaub zu genießen.  

Nghĩa của từ “abhalten” không được rõ ràng, tùy vào ngữ cảnh mà chúng ta sẽ dịch nghĩa câu sao cho phù hợp. Ví dụ trong tình huống sau, “abhalten” sẽ được dịch nghĩa là thực hiện tương đương với “etwas durchführen”: Alle Seminare sollen in Zukunft online abgehalten werden (Tất cả các cuộc hội thảo sẽ được tổ chức trực tuyến trong tương lai). 

Untitled design 5

1.5. aufhalten 

  • sich aufhalten = ở, sống (tạm thời) 

Ví dụ: ich halte mich bei Freunden auf.  

  • etwas aufhalten = giữ cái gì đó mở (cánh cửa, túi xách, mắt) 

Ví dụ: Er hielt mir die Tür auf (Anh ấy giữ cửa cho tôi) 

    Halte die Augen auf! (mở to mắt ra = tập trung vào) 

1.6. aushalten 

  • etwas aushalten = chịu đựng 

Der Europäer kann die Hitze in Afrika nicht aushalten. (Người Châu Âu không thể chịu đựng cái nóng ở Châu Phi.) 

1.7. behalten 

  • etwas behalten = giữ lại 

Ví dụ: Mutti, kann ich die arme Katze behalten? (mẹ ơi, con có thể giữ lại/nuôi con mèo tội nghiệp này được không?) 

Trong một tình huống khác “etwas behalten” cũng sẽ được hiểu là ghi nhớ: 

Ví dụ: Ich kann Telefonnumern nur schlecht behalten (tôi rất kém trong việc ghi nhớ số điện thoại). 

  • etwas für sich behalten = giữ bí mật 

Ví dụ: Sie sollten dieses Geheimnis jedoch für sich behalten. (Tuy nhiên, bạn nên giữ bí mật này cho riêng mình) 

1.8. durchhalten 

  • etwas durchhalten = không bỏ cuộc, kiên trì 

Ví dụ: wir müssen durchhalten. (Chúng ta phải kiên trì). 

Damit ich beim Joggen länger durchhalte, höre ich Musik, die mich besonders motiviert. (Để có thể kiên trì chạy bộ lâu hơn, tôi nghe nhạc để có thêm động lực). 

1.9. enthalten 

  • etwas enthalten = chứa, bao gồm 

Ví dụ: Orangen enthalten viel Vitamin C. (Cam chứa rất nhiều vitamin C).  

1.10. verhalten 

  • sich verhalten = cư xử 

Ví dụ: Er ist bereits 35 Jahre alt, aber verhaelt sich ganz oft wie ein Kind. (Anh ấy đã 35 tuổi rồi nhưng vẫn thường xuyên cư xử như một đứa trẻ). 

Trong tình huống khác, “verhalten” cũng có thể được hiểu là chấp nhận một hành động nhất định nào đó, ví dụ:  

Fragt ihr euch eigentlich auch, wie es sich mit Reisen im Lockdown verhält? (Bạn có bao giờ tự hỏi rằng du lịch trong thời gian Lockdown sẽ như thế nào?) 

>> Giới từ “auf” đi cùng Akkusativ hay Dativ?

Hi vọng qua bài viết này, các học viên của VICAT đã có cái nhìn tổng quát về các ý nghĩa và cách sử dụng 10 tiền tố đi kèm động từ “halten”. Ngoài các tiền tố trên, vẫn còn rất nhiều các tiền tố khác đi kèm với “halten”, các bạn hãy để lại bình luận phía dưới nếu muốn VICAT tổng hợp thêm nhé! Truy cập Fanpage VICAT _ Trung tâm học tiếng Đức để cập nhật thường xuyên các tips & facts khi học tiếng Đức! 

Hiện nay VICAT đang có học bổng toàn phần 265 triệu đồng dành cho các bạn đi theo chương trình chuyển đồi bằng nghề điều dưỡng Đức. Nếu bạn quan tâm đến học bổng này ở VICAT và cần thêm thông tin chi tiết thì hãy nhanh chóng liên hệ đến số điện thoại 097. 134. 1199 hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Fanpage VICAT – Du học nghề điều dưỡng CHLB Đức để đặt lịch hẹn tư vấn ngay hôm nay nhé! 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!