Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức

370220454 307409922176708 7507375947720361814 n
Rate this post

Trong bài học hôm nay, Cô Mèo Vi sẽ chia sẻ với các VICAT-ers về một số cặp từ thú vị trong tiếng Đức có thể dễ dàng gây nhầm lẫn, đặc biệt là cho những người mới học tiếng Đức. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt và sử dụng đúng hơn các cặp từ này nhé!

1. Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức: Alle & alles

Alle

Alles

Định nghĩa

tất cả mọi người – động từ đi kèm chia ngôi số nhiều

Tất cả mọi thứ – Động từ đi kèm chia theo ngôi số ít

Ví dụ

– Alle sind gekommen. Tất cả mọi người đã đến. 

– Alle Menschen sind gleich. Tất cả mọi người đều bình đẳng.

– Alles ist gut. Mọi thứ đều ổn. 

– Ich habe alles verloren. Tôi đã mất tất cả.

2. Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức: Beide & beides

beide

beides

Định nghĩa

Dùng để nói về đối tượng người hoặc vật, được chia ngôi số nhiều

Dùng khi nói về đối tượng vật hoặc các hành động cụ thể, được chia theo ngôi số ít

Ví dụ

– Was machen deine Eltern? Beide sind Ärzte. (Bố mẹ bạn làm nghề gì? cả hai làm nghề bác sĩ) => nói về đối tượng người

– Wo sind zwei rote Radiergummis? Beide liegen auf dem Tisch. (Hai cục tẩy màu đỏ ở đâu? Cả hai nằm ở trên bàn) => Nói về đối tượng vật và là 2 vật tương tự nhau

– Möchtest du lieber Tee order Kaffe? Beides gefällt mir nicht. (Bạn muốn dùng trà hay cà phê hơn? Cả 2 thứ tôi đều không thích) => Nói về đối tuọng vật và là hai vật khác nhau – trà và cà phê.

3. Cặp từ lang & lange

lang

lange

Định nghĩa

Sử dụng như một tính từ, chú ý chia đuôi nếu từ nà đứng trước một danh từ. Ngoài ra “lang” còn dùng để miêu tả độ dài trong vật lý, sự kéo dài của thời gian. 

Sử dụng như một trạng từ, miêu tả độ lâu tương đối của thời gian.

Ví dụ

– Mein Weg nach Hause sind sehr lang. Đường về nhà rất dài. (Lang ở đây ám chỉ độ dài vật lý của con đường dẫn về nhà).

– Ich hatte einen langen Tag. Tôi đã có một ngày dài. 

“Ich habe lange auf dich gewartet” có nghĩa “Tôi đã đợi bạn lâu.” “Es dauert lange” nghĩa là “Nó kéo dài lâu.”

>> Học tiếng Đức: 9 Động từ đồng nghĩa với “sagen”

4. Cặp từ handeln von & es handelt sich um

handeln von

 es handelt sich um

Định nghĩa

Dùng để diễn đạt ý nghĩa của một tác phẩm, đề tài, hoặc sự kiện nói chung.

Cũng diễn đạt về sự việc, đối tượng, hoặc vấn đề nhưng thường được sử dụng khi muốn trình bày một cách cụ thể, hình thức và chính xác hơn.

Ví dụ

Das Buch handelt von einer abenteuerlichen Reise. (Cuốn sách kể về một chuyến phiêu lưu.)

Der Film handelt von der Liebe zweier Menschen. (Bộ phim nói về tình yêu của hai người.)

Es handelt sich um einen wichtigen Vertrag. (Đó là một hợp đồng quan trọng.)

Es handelt sich um ein Missverständnis. (Đó là một sự hiểu lầm.)

thumbnail website VICAT

5. Cặp từ gehören & gehören zu

gehören

gehören zu

Định nghĩa

Được sử dụng khi nói về sự sở hữu hoặc thuộc về.

Thường được sử dụng khi nói về việc một vật/việc hay ý tưởng thuộc về một vật/việc nào đó

Ví dụ

Das Buch gehört mir. (Cuốn sách thuộc về tôi.)

Das Haus gehört der Familie. (Ngôi nhà là của gia đình.)

Diese Inseln gehören zu Griechenland. (Những hòn đảo này thuộc về Hy Lạp.)

Die Aufgabe gehört zu den schwierigen. (Nhiệm vụ thuộc về những nhiệm vụ khó khăn.)

6. Cặp từ bestehen aus và bestehen in

bestehen aus

bestehen in

Định nghĩa

có nghĩa là “bao gồm” hoặc “được tạo thành từ”. Nó mô tả cách các phần tử riêng lẻ tạo nên một thực thể hay đối tượng.

Sử dụng để nói về khía cạnh quan trọng của một sự việc nào đó trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ

Der Tisch besteht aus Holz. (Cái bàn được làm từ gỗ.)

Das Team besteht aus fünf Mitgliedern. (Đội bóng gồm năm thành viên.)

Ihr Erfolg besteht in harter Arbeit. (Thành công của cô ấy nằm ở việc chăm chỉ.)

Die Schönheit eines Gemäldes besteht oft in den Details. (Vẻ đẹp của một bức tranh thường nằm ở những chi tiết.)

7. Cặp từ leiden an và leiden unter

leiden an

leiden unter

Định nghĩa

Thường được sử dụng khi nói về việc chịu đựng một loại bệnh hoặc tình trạng sức khỏe không tốt.

 thường được sử dụng khi nói về việc chịu đựng sự ảnh hưởng tiêu cực từ một tình huống hay điều gì đó ở mức độ tâm lý.

Ví dụ

Sie leidet an Kopfschmerzen. (Cô ấy đau đầu.)

Er leidet an einer schweren Krankheit. (Anh ấy mắc một căn bệnh nặng.)

Die Bevölkerung leidet unter der wirtschaftlichen Krise. (Dân chúng phải chịu đựng vì khủng hoảng kinh tế.)

Kinder leiden unter der Scheidung ihrer Eltern. (Trẻ em phải chịu đựng do sự ly hôn của cha mẹ.)

Hi vọng những lưu ý và ví dụ trên đây sẽ giúp các bạn phân biệt rõ ràng cách sử dụng các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức trên. Tìm đọc các thông tin hữu ích cho du học sinh tại Đức trên website https://vicat.edu.vn/category/tin-tuc/ hoặc các học bổng tài trợ 100% được bảo trợ bởi Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo-Bộ Y tế tại website https://gavic.edu.vn/.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!