Học tiếng Đức: 9 Động từ đồng nghĩa với “sagen”

396406611 1420512048859921 7242121087797293743 n
Rate this post

Trong tiếng Đức, có nhiều cách để diễn đạt ý kiến hoặc nói điều gì đó. Một trong những từ cơ bản và quan trọng nhất là “sagen,” có nghĩa là “nói” thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, tiếng Đức cũng cung cấp nhiều động từ đồng nghĩa khác cho “sagen.” Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 9 động từ thay thế cho “sagen.”

Nằm lòng các đồng nghĩa với sagen bên dưới để khiến cho các cuộc hội thảo trở nên phong phú hơn nhé!

1. Động từ đồng nghĩa với “sagen”: mitteilen

“Mitteilen” có nghĩa thông báo hoặc truyền đạt thông tin. Điều này thường liên quan đến việc chia sẻ thông tin hoặc tư duy của bạn với người khác một cách chính thống và truyền đạt. Công thức: jemandem etwas mitteilen.

Ví dụ:

Die Rezeptionistin teilte dem Gast aus Zimmer 203 mit, dass sein Taxi schon bereitstand. Nhân viên lễ tân nói với khách ở phòng 203 rằng taxi của anh ấy đã đợi sẵn rồi.

Ein Tatverdächtiger wurde festgenommen, teilte die Polizei am Abend auf einer Pressekonferenz mit. Cảnh sát thông báo trong cuộc họp báo vào buổi tối rằng một nghi phạm đã bị bắt giữ.

2. Động từ đồng nghĩa với “sagen”: raushauen

“Raushauen” có nghĩa “nói to,” hoặc “nói mạnh mẽ.” Nó thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt ý kiến hoặc tuyên bố một cách mạnh mẽ hoặc đầy cảm xúc, thường đi kèm với sự tự tin và không quan trọng về việc diễn đạt sự thật hoặc mình đang nói gì.

Ví dụ:

So eine Bemerkung kannst du doch nicht vor der Chefin raushauen!. Bạn không thể bình luận như vậy trước mặt sếp!

“Das andere Kleid steht dir besser”, haute er vor den anderen Gästen zur Gastgeberin raus. “Chiếc váy kia hợp với cô hơn,” anh nói với bà chủ nhà trước mặt những vị khách khác.

3. Động từ đồng nghĩa với “sagen”: angeben

Trong một vài trường hợp, “angeben” có thể đồng nghĩa với “sagen” khi muốn đưa ra chỉ ra một thông tin cụ thể nào đó.

Ví dụ:

Bei der Straßenumfrage gaben 80 Prozent der Befragten an, dass sie noch keine Weihnachtsgeschenke gekauft haben. Trong cuộc khảo sát trên đường phố, 80% những người được khảo sát nói rằng họ chưa mua bất kỳ món quà Giáng sinh nào.

thumbnail website VICAT 7

4. Động từ đồng nghĩa với “sagen”: geben

Từ “von sich geben” trong tiếng Đức thường có nghĩa là “nói ra,” “phát biểu,” hoặc “bày tỏ.” Nó thường được sử dụng khi bạn muốn mô tả việc ai đó nói điều gì đó hoặc thể hiện ý kiến, cảm xúc, hoặc ý tưởng của họ một cách rõ ràng. Bạn có thể sử dụng mẫu câu này ngay cả khi muốn ám chỉ rằng ai đó đã nói điều gì đó thiếu suy nghĩ/không phù hợp.

Ví dụ: 

Es ist unfassbar, was der Sportler vor laufender Kamera von sich gab. Selbst seine Fans waren schockiert. Thật khó tin về những gì vận động viên này đã nói trước ống kính. Ngay cả người hâm mộ của anh cũng bị sốc.

“Er gab von sich, dass er mit der Entscheidung nicht einverstanden sei.” Anh ấy nói rằng anh ấy không đồng tình với quyết định đó.

 

>> Học tiếng Đức: 7 Từ vựng thay thế “sehr” trong từng tình huống cụ thể

5. Động từ đồng nghĩa với “sagen”: hervorbringen

Từ “hervorbringen” trong tiếng Đức có nghĩa là “đưa ra,” “nói ra,” hoặc “đề xuất.” Nó thường được sử dụng khi bạn muốn mô tả việc ai đó đưa ra ý kiến, lời đề nghị, hoặc phát biểu một cách rõ ràng và có trọng tâm. Động từ này hay được dùng trong văn học, trong ngữ cảnh thảo luận, diễn thuyết hoặc việc đưa ra sáng kiến, đề xuất.

Ví dụ:

Sie brachte ein leises “Danke” hervor. Cô ấy cố gắng nói một câu “Cảm ơn” một cách lặng lẽ.

“Das will ich nicht”, brachte der kleine Junge unter Tränen hervor. “Con không muốn điều đó,” cậu bé thốt lên trong nước mắt.

“Der Vorsitzende brachte einen Vorschlag zur Diskussion hervor.” Chủ tịch đưa ra một đề nghị để thảo luận.

6. Động từ đồng nghĩa với “sagen”: äußern

Từ “äußern” thường được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ ý kiến hoặc tư duy của mình. Điều này có thể liên quan đến việc nêu rõ suy nghĩ, quan điểm, hoặc cảm xúc của bạn một cách tự do và chân thành.

Ví dụ: Bitte äußern Sie Ihre Meinung. Xin vui lòng bày tỏ ý kiến của bạn.

thumbnail website VICAT 1

7. Động từ đồng nghĩa với “sagen”: berichten

“Berichten” thường được sử dụng khi bạn muốn kể lại một sự kiện, báo cáo về một chủ đề hoặc cung cấp thông tin chi tiết về một vấn đề nào đó. Nó liên quan đến việc cung cấp thông tin một cách chính xác và cụ thể.

Ví dụ: Sie berichtete über ihre Reise nach Paris. Cô ấy kể lại về chuyến đi của mình đến Paris.

8. Động từ đồng nghĩa với “sagen”: behaupten

Từ “behaupten” thường được sử dụng khi bạn muốn tuyên bố một điều gì đó, thường với sự tự tin. Nó thường đi kèm với việc đưa ra một tuyên bố, một quan điểm, hoặc một ý kiến và có ý nghĩa tuyên bố điều đó mà không cần chứng minh cụ thể.

Ví dụ: Er behauptet, dass er Recht hat. Anh ấy tuyên bố rằng anh ấy đúng.

9. Động từ đồng nghĩa với “sagen”: Kundtun

“Kundtun” thường được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ ý kiến hoặc tình cảm của mình một cách thẳng thắn và tự do. Nó thường liên quan đến việc diễn đạt một cách rõ ràng và không ràng buộc.

Ví dụ: Er kundtut seine Liebe zu ihr. Anh ấy biểu lộ tình yêu đối với cô ấy.

Nắm vững những động từ đồng nghĩa với “sagen” sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng của mình và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong tiếng Đức. Hãy sử dụng chúng trong các tình huống thích hợp để tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt ý kiến và thông tin của bạn.

Tìm đọc các thông tin hữu ích cho du học sinh tại Đức trên website https://vicat.edu.vn/category/tin-tuc/ hoặc các học bổng tài trợ 100% được bảo trợ bởi Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo-Bộ Y tế tại website https://gavic.edu.vn/.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!