5 động từ thay thế cho “gefallen” trong tiếng Đức

394748970 695362595862281 2678371409012044398 n
Rate this post

Động từ “gefallen + Dativ” trong tiếng Đức có nghĩa là thích hoặc hài lòng cái gì đó. Nhưng nếu chúng ta chỉ dùng mãi từ “gefallen” thì bài nói hoặc bài viết của chúng ta sẽ thật nhàm chán, vì vậy các bạn hãy thử sử dụng các động từ thay thế “gefallen” trong tiếng Đức dưới đây để giao tiếp một cách linh hoạt hơn và ăn điểm trong các bài thi tiếng Đức nhé!

1. Động từ thay thế gefallen trong tiếng Đức: zusagen

Chắc các bạn học tiếng Đức không còn xa lạ gì với câu “Das sagt mir zu” nhưng ít bạn biết rằng câu này có nghĩa tương đương “das gefällt mir” trong một số trường hợp đúng không? Tham khảo ví dụ dưới đây nhé: 

Ví dụ:

Beide Wohnungen sind schön, aber dir Wohnung in der Goethe-Straße sagt mir mehr zu. Cả hai căn hộ đều đẹp, nhưng tôi thích căn hộ trên phố Goethe hơn.

Ich kann mich nicht entscheiden. Dieser Anzug sagt mir auch zu. Tôi không thể quyết định. Tôi cũng thích bộ vest này.

Das Leben auf dem Land sagte ihr nicht zu, auch wenn sie die Ruhe Schätze. Cuộc sống ở nông thôn không hấp dẫn cô, mặc dù cô đánh giá cao sự yên bình này. 

2. Động từ thay thế gefallen trong tiếng Đức: ansprechen

(thu hút, khơi dậy sự quan tâm)

Động từ “ansprechen” trong tiếng Đức có nghĩa là thu hút hoặc khơi dậy sự quan tâm của ai đó. Trong một số trường hợp ansprechen có thể thay thế cho gefallen để thể hiện niềm yêu thích đối với một sự vật nào đó như 2 ví dụ dưới đây:

Ihre Fotos haben viele Menschen angesprochen. = Ihre Fotos haben viele Menschen gefallen. 

Những bức ảnh của bạn đã thu hút được nhiều người.

Die neue Kollektion spricht jüngere Kunden an. = Die neue Kollektion gefällt jüngeren Kunden.

Bộ sưu tập mới thu hút khách hàng trẻ tuổi.

thumbnail website VICAT

3. Động từ thay thế gefallen trong tiếng Đức: angekommen

Động từ angekommen có thể thay thế cho gefallen để thể hiện sự yêu thích khi sử dụng công thức: (gut) angekommen (bei) – cái gì đó được đón nhận. Các học hãy xem qua các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

Ví dụ:

Die Rede des neu gewählten Bürgermeisters kam gut an.

Bài phát biểu của thị trưởng mới đắc cử đã được đón nhận nồng nhiệt.

Die Witze kamen gut beim Publikum an. = Die Witze gefielen dem Publikum. 

Những câu chuyện cười đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt.

4. Động từ thay thế gefallen trong tiếng Đức: Anklang finden

Anklang finden (bei): đón nhận, thích

Công thức “Anklang finden (bei) thể hiện sự cái gì đó được đón nhận bởi ai đó, và có nghĩa tương đương gefallen. Xem qua các ví dụ dưới đây nhé các học viên của VICAT ơiii!

Ví dụ:

Die Idee findet großen Anklang bei den Mitarbeitern. = Die Idee gefällt den Mitarbeitern sehr. >>ff

Ý tưởng này được nhân viên đón nhận rất tích cực.

Auch die Workshops fanden Anklang.

Các buổi hội thảo cũng được đón nhận nồng nhiệt.

>>Số thứ tự trong tiếng Đức: Cách dùng chi tiết

5. Động từ thay thế gefallen trong tiếng Đức: angetan sein

von etwas/jemandem angetan sein: bị thu hút bởi cái gì/ai đó

Công thức: “von etwas/jemandem angetan sein” có nghĩa tương đương gefallen – bị thu hút bởi cái gì/ai đó. VÍ dụ:

Die Hotelgäste sind vor allem vom neuen Wellness-Bereich angetan. 

Khách của khách sạn đặc biệt ấn tượng với khu vực chăm sóc sức khỏe mới.

Die Chefin war von dem selbstbewussten Bewerber angetan. 

Sếp rất ấn tượng trước sự tự tin của ứng viên.

 

Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng mẫu câu: es jemandem angetan haben với nghĩa tương đương:

Die neue Kollegin hatte es ihm sofort angetan. = Die neue Kollegin hatte ihm sofort gefallen.

Anh ấy ngay lập tức thích đồng nghiệp mới của mình.

Tìm đọc các thông tin hữu ích cho du học sinh tại Đức trên website https://vicat.edu.vn/category/tin-tuc/ hoặc các học bổng tài trợ 100% được bảo trợ bởi Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo-Bộ Y tế tại website https://gavic.edu.vn/.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!