Top 10 ngữ pháp tiếng Đức thông dụng (Phần 2)

Bia website phan 2
5/5 - (1 bình chọn)

Cùng Vicat cập nhật tiếp tục Top 10 ngữ pháp tiếng Đức thông dụng nhất mà các bạn nhất định phải biết (phần 2) nhé

1. Obwohl / obschon / obgleich (mặc dù/dù cho)

– Là liên từ nhượng bộ (konzessive Konjunktionen), dùng để biểu thị sự tương phản mạnh – thừa nhận một sự việc đúng nhưng nó không ngăn cản sự việc ở mệnh đề chính xảy ra 

– Mệnh đề phụ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính

  • Obwohl es regnet, gehe ich spazieren
                  S+V            V1+S+V2 chính
    (Mặc dù trời mưa, tôi vẫn đi dạo)
  • Obwohl er sehr müde war, hat er bis Mitternacht gearbeitet
                        S+O+V                        V1+S+O+V2 chính

       (Mặc dù anh ấy rất mệt, nhưng anh ấy vẫn làm việc đến nửa đêm)

  • Obwohl ich Deutsch schon lange lerne, mache ich immer noch Fehler
                              S+O+V                                        V+S+O
    (Mặc dù tôi học tiếng Đức đã lâu, tôi vẫn mắc lỗi)

2. Statt … zu / anstatt … zu (thay vì)

Biểu thị sự thay thế hoặc phủ định một hành động – thay vì làm cái này thì lại làm cái kia 

– Dùng statt / anstatt + zu + động từ nguyên thể (Infinitiv) ở cuối
– Chủ ngữ của mệnh đề chính và hành động bị thay thế là một

  • Statt zu lernen, spielt er Computerspiele
            V_infinitiv            V+S+O

         => Er spielt Computerspiele, anstatt zu lernen
            V+S+O                                           V_infinitiv
         (Anh ấy chơi game thay vì học)

  • Anstatt früh ins Bett zu gehen, schaue ich fern
                  O+zu+V_infinitiv               V+S+O
    (Thay vì ngủ sớm, tôi xem TV)
  • Wir schauen Netflix, anstatt ins Kino zu gehen
            S+V+O                            O+zu+V_infinitiv
    (Chúng tôi xem Netflix thay vì ra rạp xem)

3. Wenn / falls / sofern (nếu/trong trường hợp/miễn là)

– Là liên từ phụ dùng để diễn tả điều kiện (Konditionalsatz), tức là một hành động chỉ xảy ra nếu điều kiện nào đó được đáp ứng

– Thì thường dùng: Präsens hoặc Futur I ở cả hai mệnh đề

  • Wenn ich Geld habe, kaufe ich ein neues Auto
                    S+O+V                     V+S+O
    (Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua xe mới)
  • Falls du Fragen hast, ruf mich an
                  S+O+V             V+O (mệnh lệnh thức)
    (Trong trường hợp bạn có câu hỏi, hãy gọi cho tôi)
  • Das Angebot gilt, sofern du bis Freitag zahlst
          S+V+O                             S+O+V
    (Ưu đãi có hiệu lực miễn là bạn thanh toán trước thứ Sáu)

4. Kaum … als / wenn (vừa mới … thì đã….)

Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra gần như ngay lập tức sau 

– Kaum đứng ở mệnh đề đầu (thường dùng thì Perfekt hoặc Plusquamperfekt để nhấn mạnh “vừa mới”)

– Theo sau là als (thường dùng thì Präteritum hoặc Plusquamperfekt) hoặc wenn (thường dùng thì Präsens)

  • Kaum hatte ich die Tür geöffnet, als das Telefon klingelte
                    V1+S+O+V2 chính                      S+V
     (Tôi vừa mới mở cửa ra, thì điện thoại reo lên)
  • Kaum hatten wir das Haus verlassen, als es anfing zu regnen
                    V1+S+O+V2 chính                                S+V
    (Chúng tôi vừa mới ra khỏi nhà, trời bắt đầu đổ cơn mưa)
  • Kaum komme ich in die Küche, wenn das Kind weint
                    V+S+O                                          S+V
    (Tôi vừa mới vào bếp, thì đứa trẻ khóc)

5. Blad …, bald … (lúc …, lúc …)

Dùng để chỉ sự xen kẽ, thay phiên nhau. Có thể dùng với tính từ hoặc mệnh đề

  • Bald regnet es, bald scheint die Sonne
    Mệnh đề – V+S+O         Mệnh đề – V+S+O
    (Lúc mưa lúc nắng)
  • Er ist bald fröhlich, bald traurig
    S+V           tính từ          tính từ
    (Anh ấy lúc vui lúc buồn)
  • Bald hat er viel Energie, bald ist er total erschöpft
        Mệnh đề – V+S+O                  Mệnh đề V+S+O
    (Anh ấy lúc tràn đầy năng lượng, lúc cạn kiệt sức lực)

Xem thêm: Top 10 ngữ pháp tiếng Đức thông dụng (Phần 1)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

TP. Hà Nội TP. HCM