Tiếp nối Series “Ngữ pháp tiếng Đức: Mệnh đề phụ”, hôm nay hãy cùng VICAT tìm hiểu mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ trong tiếng Đức nhé!
1. Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, mệnh đề phụ (Nebensätze) là loại câu dùng để bổ nghĩa cho mệnh đề chính (Hauptsätze) và không có ý nghĩa nếu đứng một mình. Nó thường được liên kết với mệnh đề chính bằng các liên từ và ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Trong câu mệnh đề phụ, động từ luôn đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
Ich weiß nicht, ob das richtig ist. (Tôi không biết điều đó có đúng không)
>> Mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân trong tiếng Đức: Kausalsätze
2. Mệnh đề phụ nhượng bộ trong tiếng Đức
Mệnh đề phụ nhượng bộ đưa ra một lý do đối lập hoặc một hệ quả phi logic (không xảy ra hoặc xảy ra khác với dự kiến) với tuyên bố của mệnh đề chính. Các liên từ thường được sử dụng trong trường hợp này là “obwohl” và “obgleich”.
Các bạn xem qua ví dụ sau để hiểu rõ hơn nhé!
Mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân đưa ra một điều kiện mà có sự liên kết logic với mệnh đề chính:
Weil sie Peter über alles liebt, will sie ihn heiraten.
(Bởi vì cô ấy yêu Peter hơn tất cả, cô ấy muốn kết hôn với anh ấy.)
=>Nhân quả (kausal) : “Vì cô ấy yêu Peter hơn tất cả” đã trở thành lý do hợp lý dẫn đến việc cô ấy muốn kết hôn với anh ấy.
Nhưng trong câu chỉ sự nhượng bộ thì trái ngược hoàn toàn:
Obwohl sie Peter über alles liebt, will sie ihn nicht heiraten.
(Mặc dù cô ấy yêu Peter hơn tất cả, cô ấy không muốn kết hôn với anh ta.)
=> Nhượng bộ (Konzessiv): Cô ấy không muốn kết hôn với Peter, “mặc dù cô ấy yêu anh ấy hơn tất cả” đã trở thành lý do không hợp lý (phi logic).
Mệnh đề chính | Mệnh đề phụ |
Der Mann fährt mit dem Auto nach Hause,
Người đàn ông lái xe ô tô về nhà, |
obwohl er sehr viel Alkohol getrunken hat.
dù đã uống rất nhiều rượu. |
Der Student ist durch die Prüfung gefallen,
Sinh viên đã trượt kỳ thi, |
obgleich er sich wochenlang darauf vorbereitet hat.
mặc dù đã dành nhiều tuần để chuẩn bị cho nó. |
Khi mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính, các bạn cần lưu ý đảo ngược động từ lên trước danh từ trong câu mệnh đề chính.
Mệnh đề phụ | Mệnh đề chính |
Obwohl Tim schon zwei Jahre die Schule besucht,
Mặc dù Tim đã đi học được hai năm, |
kann er immer noch nicht rechnen.
nhưng cậu bé vẫn không thể làm toán. |
Obgleich der Angestellte sehr stark erkältet ist,
Mặc dù nhân viên bị cảm rất nặng, |
geht er heute arbeiten.
nhưng hôm nay anh ấy vẫn đi làm. |
3. Danh từ hoá mệnh đề phụ chỉ nhượng bộ (Nominalisierung von Konzessivsätzen)
Mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ cũng có thể được thể hiện dưới dạng danh từ đi kèm với mệnh đề chính, thường đứng đầu hoặc giữa câu. Các giới từ thường được sử dụng trong trường hợp này là “trotz” và “ungeachtet” (cả hai đều + Genitiv).
Ví dụ:
Trotz deines zweijährigen Schulbesuchs kann Tim immer noch nicht rechnen.
(Dù đã đi học hai năm nhưng Tim vẫn không biết làm phép tính toán.)
Trotz wochenlanger Prüfungsvorbereitung ist der Student durchgefallen.
(Bất chấp nhiều tuần chuẩn bị cho kỳ thi, cậu học sinh này vẫn trượt.)
Der Mann fährt ungeachtet seines enormen Alkoholkonsums mit dem Auto nach Hause.
(Mặc dù đã uống rất nhiều rượu nhưng người đàn ông vẫn lái xe về nhà.)
VICAT mong rằng các bạn đã có cái nhìn tổng quát về mệnh đề phụ nhượng bộ (Konzessivsätze) trong tiếng Đức qua bài viết này. Hiện nay VICAT đang có chương trình học thử tiếng Đức 8 buổi miễn phí. Nếu bạn quan tâm đến khóa học tiếng Đức này ở VICAT và cần thêm thông tin chi tiết thì hãy nhanh chóng liên hệ đến số điện thoại 097. 134. 1199 hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Fanpage VICAT – Du học nghề điều dưỡng CHLB Đức để đặt lịch hẹn tư vấn ngay hôm nay nhé!