Mệnh đề phụ chỉ thời gian trả lời cho những câu hỏi nào? Những từ ngữ nào dùng để nhận biết mệnh đề phụ chỉ thời gian trong tiếng Đức? Mệnh đề phụ với liên từ “wenn” và “als” được sử dụng như thế nào? Hãy cùng VICAT tìm hiểu câu trả lời trong bài học ngày hôm nay nhé!
1. Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, mệnh đề phụ (Nebensätze) là loại câu dùng để bổ nghĩa cho mệnh đề chính (Hauptsätze) và không có ý nghĩa nếu đứng một mình. Nó thường được liên kết với mệnh đề chính bằng các liên từ và ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Trong câu mệnh đề phụ, động từ luôn đứng ở cuối câu.
Các bạn hãy đọc bài “Ngữ pháp Tiếng Đức – Các dạng mệnh đề phụ trong tiếng Đức” để có cái nhìn tổng quan về mệnh đề phụ trước khi nghiên cứu bài viết này nhé!
2. Tổng quan mệnh đề phụ chỉ thời gian trong tiếng Đức
Mệnh đề chỉ thời gian là câu mệnh đề phụ và được liên kết với câu mệnh đề chính bằng một liên từ chỉ thời gian. Có rất nhiều liên từ để nhận biết một câu mệnh đề phụ chỉ thời gian trong tiếng Đức. Chúng thường cung cấp thông tin về sự bắt đầu, kết thúc hoặc khoảng thời gian của một sự kiện và liệu điều đó có xảy ra đồng thời hay không cùng lúc với nhau:
Trường hợp 1: Hai hành động xảy ra đồng thời
1. Mệnh đề phụ chỉ thời gian với wenn và als
2. Mệnh đề phụ chỉ thời gian với solange và während
3. Mệnh đề phụ chỉ thời gian với seitdem và bis
Trường hợp 2: Hai hành động xảy ra không cùng lúc
1. Mệnh đề phụ chỉ thời gian với bevor, ehe và nachdem
2. Mệnh đề phụ chỉ thời gian với sobald và sowie
3. Mệnh đề phụ chỉ thời gian trong tiếng Đức: Temporalsätze với wenn và als
3.1. Tổng quan mệnh đề phụ chỉ thời gian với “wenn” và “als”
Mệnh đề phụ chỉ thời gian trong tiếng Đức với “wenn” và “als” cung cấp thông tin về hai hành động xảy ra đồng thời tại cùng một thời điểm và trả lời cho câu hỏi “wann?”. Các bạn cần lưu ý: Liên từ “wenn” được sử dụng cho hành động xảy ra đồng thời trong tương lai, hiện tại cũng như cho 1 hành động xảy ra lặp lại trong quá khứ. Tuy nhiên, liên từ “als” chỉ được dùng để cung cấp thông tin về hành động xảy ra duy nhất một lần trong quá khứ.
Các bạn xem qua bảng và ví dụ dưới đây để phân biệt kỹ hơn nhé!
Bên cạnh đó, mệnh đề phụ chỉ thời gian với “wenn” và “als” có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
Ví dụ như “Wenn die Dämmerung beginnt, komme ich nach Hause” (Tôi về nhà khi trời mờ sáng).
3.2. Danh từ hoá mệnh đề phụ chỉ thời gian với “wenn” và “als”
Mệnh đề phụ chỉ thời gian trong tiếng Đức có thể được xây dựng dưới dạng cấu trúc giới từ + danh từ. Các giới từ thích hợp trong trường hợp này là “an”, “bei”, “in” và “mit”. Chúng đều đi kèm với Dativ và có thể đứng tại vị trí đầu hoặc giữa câu.
Qua bài viết này chắc hẳn các bạn đã có khái niệm tổng quan về mệnh đề phụ chỉ thời gian trong tiếng Đức cũng như cách dùng mệnh đề phụ chỉ thời gian với liên từ “wenn” và “als”. Các bạn có thể xem lại bảng tổng hợp dưới đây để nhắc lại nhanh kiến thức vừa học được nhé! Nếu có bất kỳ câu hỏi gì, đừng ngại ngần, hãy đặt câu hỏi cho VICAT trong phần bình luận nhé!
>> Mệnh đề phụ chỉ cách thức trong tiếng Đức: Modalsätze
Hiện nay VICAT đang có chương trình học thử tiếng Đức 8 buổi miễn phí. Nếu bạn quan tâm đến khóa học tiếng Đức này ở VICAT và cần thêm thông tin chi tiết thì hãy nhanh chóng liên hệ đến số điện thoại 097. 134. 1199 hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Fanpage VICAT – Du học nghề điều dưỡng CHLB Đức để đặt lịch hẹn tư vấn ngay hôm nay nhé!