Mệnh đề phụ chỉ kết quả trong tiếng Đức – Konsekutivsätze sẽ được nhắc đến tiếp theo trong series “Ngữ pháp tiếng Đức – Các dạng mệnh đề phụ trong tiếng Đức” hôm nay. Hãy cùng VICAT tìm hiểu về nó qua bài viết này nhé!
1. Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, mệnh đề phụ (Nebensätze) là loại câu dùng để bổ nghĩa cho mệnh đề chính (Hauptsätze) và không có ý nghĩa nếu đứng một mình. Nó thường được liên kết với mệnh đề chính bằng các liên từ và ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Trong câu mệnh đề phụ, động từ luôn đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
Ich weiß nicht, ob das richtig ist. (Tôi không biết điều đó có đúng không)
>> Mệnh đề phụ điều kiện trong tiếng Đức: Konditionalsätze
2. Mệnh đề phụ chỉ kết quả trong tiếng Đức (Konsekutivsätze)
Mệnh đề phụ chỉ kết quả trong tiếng Đức (Konsekutivsätze) đưa ra một kết quả cho một hoặc chuỗi hành động đã xảy ra trước đó. Chính vì vậy, câu mệnh đề chính đưa ra một nguyên nhân luôn phải đứng trước câu mệnh đề phụ chỉ kết quả. Liên từ “so dass” hay “sodass” được sử dụng trong trường hợp này.
Ví dụ:
Mệnh đề chính | Mệnh đề phụ |
Es gab viel zu wenig Wasser,
Có quá ít nước, |
so dass viele Pflanzen eingingen.
nên nhiều cây bị chết. |
Ngoài ra, “so” cũng có thể được đặt trước một tính từ trong câu mệnh đề chính nếu tính từ này có ảnh hưởng/liên quan đến kết quả ở mệnh đề phụ, trong trường hợp đó, “dass” sẽ như một từ mở đầu nối tiếp ở câu mệnh đề phụ.
Ví dụ:
Mệnh đề chính | Mệnh đề phụ |
Es war so trocken,
Nó quá khô hạn, |
dass viele Flüsse und Seen austrockneten.
đến nỗi nhiều sông hồ bị khô cạn. |
>> Các bạn xem qua Video này để phân biệt “sodass” và “so…dass…” nhé!
3. Danh từ hoá mệnh đề phụ chỉ kết quả trong tiếng Đức
Mệnh đề phụ chỉ kết quả cũng có thể được danh từ hoá với cấu trúc giới từ + danh từ. Các giới từ có thể sử dụng trong trường hợp này là: “infolge” (+ Genitiv) hoặc “infolge von” (+ Dativ). Nó có thể được đặt ở đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
Infolge des Wassermangels gingen viele Pflanzen ein.
Nhiều cây bị chết do thiếu nước.
Infolge mangelnder Niederschläge kam es vielerorts zu Waldbränden.
Cháy rừng bùng phát ở nhiều nơi do lượng mưa không đủ.
Viele Flüsse und Seen trockneten infolge der Trockenheit aus.
Nhiều sông và hồ khô cạn do hạn hán.
>> Mệnh đề phụ nhượng bộ trong tiếng Đức: Konzessivsätze
VICAT mong rằng các bạn đã có cái nhìn tổng quát về mệnh đề phụ chỉ kết quả trong tiếng Đức (Konsekutivsätze) qua bài viết này. Hiện nay VICAT đang có chương trình học thử tiếng Đức 8 buổi miễn phí. Nếu bạn quan tâm đến khóa học tiếng Đức này ở VICAT và cần thêm thông tin chi tiết thì hãy nhanh chóng liên hệ đến số điện thoại 097. 134. 1199 hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Fanpage VICAT – Du học nghề điều dưỡng CHLB Đức để đặt lịch hẹn tư vấn ngay hôm nay nhé!