Động từ “ausmachen” chắc hẳn không còn xa lạ gì với những bạn học tiếng Đức, tuy nhiên không phải bạn nào cũng nắm 9 nghĩa cũng như cách sử dụng động từ ausmachen trong tiếng Đức dưới đây. Lưu và chia sẻ thông tin hữu ích này đến các bạn cũng đang học tiếng Đức nhé!
1. Cách sử dụng động từ ausmachen trong tiếng Đức với nghĩa tắt
Cách sử dụng thứ nhất của động từ ausmachen mang nét nghĩa tắt một cái gì đó. Nghĩa này tương đương với nghĩa của các từ ausschalten, abschalten hay abstellen trong tiếng Đức
Ví dụ:
- Den Fernseher ausmachen. Tắt tivi
- Eine Kerze ausmachen. Thổi tắt nến
2. Cách sử dụng động từ ausmachen trong tiếng Đức với nghĩa đồng ý, sắp xếp
Động từ ausmachen trong tiếng Đức còn mang nét nghĩa đồng ý, sắp xếp một cuộc hẹn, một điểm gặp mặt trong tiếng Đức. Với nghĩa này, ausmachen có thể thay thế cho các động từ như: vereinbaren, verabreden, hay mẫu câu sich auf etwas einigen.
Ví dụ:
- Gern können Sie auch telefonisch einen Termin mit uns ausmachen. Bạn cũng có thể đặt lịch hẹn với chúng tôi qua điện thoại.
- Am Dienstag bin ich um 15 Uhr mit Carolin verabredet. Wir müssen nur noch einen Treffpunkt ausmachen. Tôi có cuộc hẹn với Carolin vào thứ Ba lúc 3 giờ chiều. Chúng ta chỉ cần sắp xếp một điểm gặp mặt.
3. Cách sử dụng động từ ausmachen trong tiếng Đức với nghĩa giải quyết
Nét nghĩa thứ 3 của động từ ausmachen trong tiếng Đức là giải quyết hoặc làm rõ điều gì đó chẳng hạn như mộtt ranh cãi bất động hoặc ám chỉ 1 vấn đề nào đó. Với nét nghĩa này, ausmachen thay thế tương đương cho các mẫu câu như: einen Streit oder eine Meinungsverschiedenheit austragen; Etwas mit jemandem klären; etwas mit jemandem zum Abschluss bringen/erledigen.
Ví dụ:
- Die Eltern machten ihren Streit um das Sorgerecht am Ende vor Gericht aus. Cuối cùng, cha mẹ đã giải quyết tranh chấp quyền nuôi con tại tòa án.
- Ich mische mich danicht ein. Das müsst ihr untereinander ausmachen! Tôi không tham gia đâu. Các bạn phải giải quyết vấn đề này giữa các bạn!
4. Cách sử dụng động từ ausmachen trong tiếng Đức với nghĩa làm phiền ai đó
Động từ ausmachen trong tiếng Đức còn mang nét nghĩa làm phiền, gây rắc rối cho ai, tương đương với nghĩa của: jemanden (nicht) stören hoặc jemandem (keine) Mühe bereiten.
Ví dụ:
- Macht es Ihnen etwas, wenn ich das Fenster aufmache? Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?
- Er war sowieso Frühaufsteher. Dass er schon um 7 Uhr im Büro sein musste, machte ihm nichts aus. Dù sao thì anh ấy cũng phải dậy sớm. Việc anh phải có mặt ở văn phòng lúc 7 giờ sáng không làm phiền anh ấy.
>> 5 động từ thay thế cho “gefallen” trong tiếng Đức
5. Cách sử dụng động từ ausmachen trong tiếng Đức với tạo nên 1 sự khác biệt
Nét nghĩa thứ 5 của động từ ausmachen trong tiếng Đức là tạo nên sự khác biệt hoặc có ảnh hưởng theo một cách nhất định nào đó. Với nét nghĩa này, động từ ausmachen sử dụng tương đương với ins Gewicht fallen, einen Unterschied machen, hay sich auf bestimmte Art und Weise auswirken.
Ví dụ:
- Die neuen, hellen Möbel machen viel aus. Der Raum wirkt gleich viel größer und freundlicher. Đồ nội thất mới, sáng sủa tạo nên sự khác biệt rất lớn. Căn phòng có vẻ rộng và thân thiện hơn nhiều.
- Die paar Minuten Umweg machen nicht viel aus. Một vài phút đi đường vòng không khác biệt lắm.
6. Cách sử dụng động từ ausmachen trong tiếng Đức với nghĩa tạo nên 1 sự khác biệt
Với nét nghĩa thứ 6, ausmachen có nghĩa là nhận biết một điều gì đó thông qua quan sát hoặc nhận biết điều gì đó không cụ thể/ trừu tượng, sử dụng tương đương với etwas erkennen, etwas entdecken hoặc etwas ermitteln.
Ví dụ:
- Durch das Fernglas konnte er einige Vögel am Himmel ausmachen. Qua ống nhòm anh có thể nhìn thấy một số loài chim trên bầu trời.
- Wir haben jetzt alles überprüft, aber wir konnten noch keine Ursache für das Problem ausmachen. Hiện tại chúng tôi đã kiểm tra mọi thứ nhưng vẫn chưa thể xác định được nguyên nhân của vấn đề.
7. Cách sử dụng động từ ausmachen trong tiếng Đức với nghĩa đại diện
Nét nghĩa thứ 7 của động từ ausmachen trong tiếng Đưc là thể hiện sự vật cụ thể có đặc tính đại diện cho điều gì đó. Với nét nghĩa này động từ ausmachen có nghĩa tương đương với Das Wesentliche/das Charakteristische an etwas sein, etwas bilden/darstellen.
Ví dụ:
- Diese Dynamik und der spezielle Instrumentenmix machen sein Musik aus. Sự năng động và sự kết hợp đặc biệt giữa các nhạc cụ đã tạo nên âm nhạc của anh ấy.
- Flexibilität und Empathie machen eine gute Lehrkraft aus. Tính linh hoạt, sự đồng cảm và sự hiện diện tạo nên một giáo viên giỏi.
8. Cách sử dụng động từ ausmachen trong tiếng Đức với nghĩa kết quả
Nét nghĩa thứ 8 của động từ ausmachen là đưa ra một kết quả về giá, số lượng, phần hay tổng, tương đương với động từ betragen và ergeben.
Ví dụ:
- Animationsfilme machten im vergangenen Jahr die Hälfte der zehn erfolgreichsten Filme aus. Phim hoạt hình chiếm một nửa trong số 10 phim thành công nhất năm ngoái.
- Erneuerbare Energien müssen einen wesentlichen Bestandteil unserer Energieversorgung ausmachen. Năng lượng tái tạo phải là một phần thiết yếu trong nguồn cung cấp năng lượng của chúng ta.
- Die Gesamtkosten machen 1400 Euro aus. Tổng chi phí là 1400 euro.
9. Cách sử dụng động từ ausmachen trong tiếng Đức với nghĩa lấp đầy
Nét nghĩa thứ 9 của động từ ausmachen là lấp đầy cái gì đó, tương đương với der Inhalt von etwas sein hoặc etwas ausfüllen.
Ví dụ:
- Bücher machen ihre gesamte Freizeit aus. Sách chiếm hết thời gian rảnh của cô.
- Ihr Beruf macht ihr ganzes Leben aus. Công việc là cả cuộc đời của cô ấy.
- Den letzten Teil seiner Rede machten Zahlen und Fakten zur aktuellen Situation aus. Phần cuối cùng của bài phát biểu của ông bao gồm các sự kiện và số liệu về tình hình hiện tại.
Tìm đọc các thông tin hữu ích cho du học sinh tại Đức trên website https://vicat.edu.vn/category/tin-tuc/ hoặc các học bổng tài trợ 100% được bảo trợ bởi Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo-Bộ Y tế tại website https://gavic.edu.vn/.