50+ từ vựng về mỹ phẩm trong tiếng Đức

361580260 789161692878664 4628789866466212375 n
Rate this post

Không còn khó khăn để tìm kiếm các sản phẩm trang điểm lúc mới sang Đức nếu các bạn sinh viên của VICAT nắm vững bộ từ vựng về mỹ phẩm trong tiếng Đức này! Chia sẻ cho bạn bè ngay nếu bạn thấy hữu ích nhé!

1. Từ vựng về mỹ phẩm trang điểm trong tiếng Đức

1.1. Môi (Lippen)

Son môi: Lippenstift

Son bóng: Lipgloss

Chì kẻ môi: Lippenkonturenstift

Lớp nền đánh môi (Để lên màu son chuẩn) Primer Lip Primer

Son dưỡng môi: Lippenpflegebalsam

1.2. Mắt (Augen)

Chì kẻ mắt: Kohl Kajal / Kohl Kajal Eyeliner

Bút dạ kẻ mắt: Lidstrich/ Eyeliner (tiếng Anh được dùng thông dụng hơn)

Chì kẻ lông mày: Augenbrauenstift

Gel kẻ lông mày: Augenbrauengel

Phấn mắt: Lidschatten – Hộp phấn mắt (gồm nhiều màu): Lidschatten Palette

Mascara: Wimperntusche nhưng hay được gọi là Mascara

Các sản phẩm chống nước: Wasserfest / Waterproof (tiếng Anh)

Tẩy trang mắt: Augenmakeup-Entferner (Entferner: tẩy trang)

1.3. Trang điểm cho da (Teint)

BB-Cream & CC-Cream: Kem nền BB-Cream và CC-Cream dùng thay kem lót trang điểm và kem nền, nên được dùng hàng ngày rất tiện lợi. Thường CC- Cream có cấu trúc lỏng và nhẹ hơn.

Phấn trang điểm và phấn nền: Make-up /Foundation

Phấn phủ mặt: Gesichtspuder

Thanh che khuyết điểm: Abdeckstift / Coverstift hoặc Concealer (tiếng Anh)

Kem trang điểm dạng kem mềm (phấn tươi): Mousse make-up

Phấn má: Rouge/Blush/ Puderrouge

Phấn làm nâu da: Bronzing Puder/ Bronzer

Kem trang điểm làm sáng da để tạo điểm nhấn cho khuôn mặt: Highlighter

1.4. Móng (Nägel)

Sơn móng: Nagellack

Sơn phủ móng, sơn top (sau khi sơn móng thì đánh lớp bóng lên): Nagelüberlack

Sơn nền (lớp sơn nền trước khi đánh sơn móng tay) Nagelunterlack

Móng giả: Künstliche Nägel

Dung dịch tẩy sơn móng tay: Nagellackentferner

Trang trí móng: Nageldesign

1.5. Dụng cụ phục vụ trang điểm (Zubehör)

Cọ trang điểm: Pinsel

Bông tẩy trang: Wattepads (Ở bên Đức thường không dùng khăn mặt mà dùng bông tẩy trang dùng hàng ngày rất sạch)

Túi tẩy trang: Reinigungstücher

>> Mẹo viết thư trong tiếng Đức

2. Từ vựng về mỹ phẩm dưỡng da và đặc trị

Nói chung các sản phẩm dưỡng thì hay kèm tên bộ phận +Pflege ví dụ Lippenpflege, Nagelpflege, Fußpflege,….

Son dưỡng môi: Lippenpflegebalsam

Trị mụn: Anti-pickel

Chống lão hóa: Anti-Age

Nước tẩy trang/ làm sạch da mặt : Gesichtswasser

3. Các sản phẩm mỹ phẩm trong tiếng Đức khác

3.1. Sản phẩm tắm (Duschmittel)

Sữa tắm: Duschgel

Bọt tắm: Duschschaum

 Tẩy da chết toàn thân:  Dusch-Peeling/ Duschpeeling

3.2. Sản phẩm về tóc

Dầu gội: Shampoo/ Haarwäsche / Haarwaschmittel

Dầu xả tóc (dưỡng tóc sau khi gội): Haarspülung

Dầu dưỡng tóc: Haaröl

Xịt tóc (dùng cho khi uốn tóc hoặc để giữ nếp tóc): Haarsprays

Thuốc nhuộm tóc: Haarfarbe

Tìm đọc các thông tin hữu ích cho du học sinh tại Đức trên website https://vicat.edu.vn/category/tin-tuc/ hoặc các học bổng tài trợ 100% được bảo trợ bởi Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo-Bộ Y tế tại website https://gavic.edu.vn/.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!