Không còn khó khăn để tìm kiếm các sản phẩm trang điểm lúc mới sang Đức nếu các bạn sinh viên của VICAT nắm vững bộ từ vựng về mỹ phẩm trong tiếng Đức này! Chia sẻ cho bạn bè ngay nếu bạn thấy hữu ích nhé!
1. Từ vựng về mỹ phẩm trang điểm trong tiếng Đức
1.1. Môi (Lippen)
Son môi: Lippenstift
Son bóng: Lipgloss
Chì kẻ môi: Lippenkonturenstift
Lớp nền đánh môi (Để lên màu son chuẩn) Primer Lip Primer
Son dưỡng môi: Lippenpflegebalsam
1.2. Mắt (Augen)
Chì kẻ mắt: Kohl Kajal / Kohl Kajal Eyeliner
Bút dạ kẻ mắt: Lidstrich/ Eyeliner (tiếng Anh được dùng thông dụng hơn)
Chì kẻ lông mày: Augenbrauenstift
Gel kẻ lông mày: Augenbrauengel
Phấn mắt: Lidschatten – Hộp phấn mắt (gồm nhiều màu): Lidschatten Palette
Mascara: Wimperntusche nhưng hay được gọi là Mascara
Các sản phẩm chống nước: Wasserfest / Waterproof (tiếng Anh)
Tẩy trang mắt: Augenmakeup-Entferner (Entferner: tẩy trang)
1.3. Trang điểm cho da (Teint)
BB-Cream & CC-Cream: Kem nền BB-Cream và CC-Cream dùng thay kem lót trang điểm và kem nền, nên được dùng hàng ngày rất tiện lợi. Thường CC- Cream có cấu trúc lỏng và nhẹ hơn.
Phấn trang điểm và phấn nền: Make-up /Foundation
Phấn phủ mặt: Gesichtspuder
Thanh che khuyết điểm: Abdeckstift / Coverstift hoặc Concealer (tiếng Anh)
Kem trang điểm dạng kem mềm (phấn tươi): Mousse make-up
Phấn má: Rouge/Blush/ Puderrouge
Phấn làm nâu da: Bronzing Puder/ Bronzer
Kem trang điểm làm sáng da để tạo điểm nhấn cho khuôn mặt: Highlighter
1.4. Móng (Nägel)
Sơn móng: Nagellack
Sơn phủ móng, sơn top (sau khi sơn móng thì đánh lớp bóng lên): Nagelüberlack
Sơn nền (lớp sơn nền trước khi đánh sơn móng tay) Nagelunterlack
Móng giả: Künstliche Nägel
Dung dịch tẩy sơn móng tay: Nagellackentferner
Trang trí móng: Nageldesign
1.5. Dụng cụ phục vụ trang điểm (Zubehör)
Cọ trang điểm: Pinsel
Bông tẩy trang: Wattepads (Ở bên Đức thường không dùng khăn mặt mà dùng bông tẩy trang dùng hàng ngày rất sạch)
Túi tẩy trang: Reinigungstücher
>> Mẹo viết thư trong tiếng Đức
2. Từ vựng về mỹ phẩm dưỡng da và đặc trị
Nói chung các sản phẩm dưỡng thì hay kèm tên bộ phận +Pflege ví dụ Lippenpflege, Nagelpflege, Fußpflege,….
Son dưỡng môi: Lippenpflegebalsam
Trị mụn: Anti-pickel
Chống lão hóa: Anti-Age
Nước tẩy trang/ làm sạch da mặt : Gesichtswasser
3. Các sản phẩm mỹ phẩm trong tiếng Đức khác
3.1. Sản phẩm tắm (Duschmittel)
Sữa tắm: Duschgel
Bọt tắm: Duschschaum
Tẩy da chết toàn thân: Dusch-Peeling/ Duschpeeling
3.2. Sản phẩm về tóc
Dầu gội: Shampoo/ Haarwäsche / Haarwaschmittel
Dầu xả tóc (dưỡng tóc sau khi gội): Haarspülung
Dầu dưỡng tóc: Haaröl
Xịt tóc (dùng cho khi uốn tóc hoặc để giữ nếp tóc): Haarsprays
Thuốc nhuộm tóc: Haarfarbe
Tìm đọc các thông tin hữu ích cho du học sinh tại Đức trên website https://vicat.edu.vn/category/tin-tuc/ hoặc các học bổng tài trợ 100% được bảo trợ bởi Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo-Bộ Y tế tại website https://gavic.edu.vn/.