Cùng VICAT tìm hiểu 25 từ tiếng Đức thường được sử dụng tại Bắc Đức trong bài viết này nhé. Lưu và chia sẻ ngay nếu bạn và bạn bè đang có ý định du học tại miền Bắc nước Đức nhé.
1. Từ tiếng Đức thường được sử dụng tại Bắc Đức: Tüdelkram
“Vergniesgaddeln” mang nét nghĩa phá hỏng đồ vật nào đó, tương đương với “etwas kaputtmachen”. Người Bắc Đức còn sử dụng từ này trong nét nghĩa “bị thương do nâng vật nặng sai cách”.
5. Fischkopp
Bạn phải rất cẩn trọng khi sử dụng từ này, bởi khi người Bắc Đức dùng từ này để mô tả chính họ là họ đang ám chỉ về việc họ rất gắn bó với quê hương. Nhưng khi họ dùng cho những người đến từ vùng khác dễ bị hiểu lầm là một lời xúc phạm.
6. Feudel
Feudel dùng để chỉ một chiếc khăn lau hoặc khăn làm sạch.
7. Pütschern
Người Bắc Đức sử dụng từ này để ám chỉ hành động làm việc vất vả nhưng công việc hoặc nhiệm vụ đó vẫn chưa hoàn thành.
8. Funzel
Từ này ám chỉ đèn pin hoặc đèn cầm tay, đồng nghĩa với “trübe Lampe”.
9. Butschern
Từ này đồng nghĩa với “daussen herumstrolchen” – đơn giản chỉ việc chơi và vui đùa ngoài trời.
10. Bux/ Büx
Đồng nghĩa với “Butscherhose ” có nghĩa là quần dài.
11. Plietsch
Từ này đồng nghĩa với “schlau, pfiffig” – ám chỉ sự thông minh.
12. Krüsch
Mang nét nghĩa chỉ người kén chọn, khó tính.
13. Knust
Nếu bạn thích ăn giòn, thì bạn không thể bỏ qua phần “knust” – tức phần cứng cuối bánh mì, hoặc chỉ 1 mẩu bánh mì.
14. Plüschappl
Có nghĩa là “eine Apfel mit Plüsch”, tức chỉ Pfirsich – quả đào.
15. Schnacken oder Klönschnack
Người Bắc Đức thường nói “Wir müssen mal darüber schnacken” khi họ muốn thảo luận về điều gì đó hoặc chỉ đơn giản là muốn trò chuyện với nhau. Câu được sử dụng nhiều hơn cả là “Nich’ lang schnacken, Kopp in Nacken!” có nghĩa là “Đừng nói nhiều, hãy tiếp tục!” – thường được sử dụng khi người ta muốn ngăn cản những cuộc trò chuyện tiếp theo và khuyến khích mọi người cùng nhau uống rượu và nâng cốc.
16. Mors
Từ này là cách gọi khác của “Arsch” – Cái mông. Đối với con ong vò vẽ (eine Hummel) thì nó sẽ là “Plüschmors”.
17. Plünn
Dùng để mô tả “Klamotten”--> Quần áo thường là đồ đã quá cũ.
18. Antrecken
Từ này đồng nghĩa với “anziehen” – Mặc quần áo.
19. Rüsstüten
Rüsstüten đồng nghĩa với “Ohren” – đôi tai.
20. Füürtüüch
Füürtüüch đồng nghĩa với “Feuerzeug” – bật lửa.
21. Verdödeln
Ví dụ “wenn du mal wieder was verdödelst” – nghĩa là bạn đã quên hoặc làm mất một cái gì đó quan trọng.
22. Blagen
Blagen mô tả sự phiền nhiễu do trẻ em gây ra như hò hét, làm ồn.
23. Dösig
Thường thì người ta gọi những người đang mệt mỏi là “dösig.” Nhưng ở Bắc Đức, người ta thích sử dụng từ này để mô tả ai đó không khéo léo và không thể hoàn thành công việc của mình một cách đúng đắn: “Du bist heute aber wieder dösig”.
24. Gallern
Nếu bạn đã từng tìm hiểu về miền Bắc nước Đức, chắc chắn bạn sẽ biết về thời tiết phổ biến nhất ở đây: Bầu trời xám và những đám mây dày. Nếu nói thêm rằng mưa còn rơi mạnh, người ta thường nói đó là “ganz schön gallert.”
25. Buddel
Ngoài tình yêu đối với quê hương, người Bắc Đức còn nổi bật với điều gì bạn biết không? Đó chính là Rượu. “Buddel” ám chỉ một chai rượu.
Tìm đọc các thông tin hữu ích cho du học sinh tại Đức trên website https://vicat.edu.vn/category/tin-tuc/ hoặc các học bổng tài trợ 100% được bảo trợ bởi Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo-Bộ Y tế tại website https://gavic.edu.vn/.
Nguồn: Buzzfeed.de