25 Từ tiếng Đức thường được sử dụng tại Bắc Đức

thumbnail website VICAT 1
Rate this post

Cùng VICAT tìm hiểu 25 từ tiếng Đức thường được sử dụng tại Bắc Đức trong bài viết này nhé. Lưu và chia sẻ ngay nếu bạn và bạn bè đang có ý định du học tại miền Bắc nước Đức nhé.

1. Từ tiếng Đức thường được sử dụng tại Bắc Đức: Tüdelkram

Thường thì từ “Tüdelkram” được sử dụng trong câu “So ein Tüdelkram”. Khá khó để có thể định nghĩa chính xác từ này: Một số người mô tả nó như là một sự lộn xộn, một mớ hỗn độn, trong khi những người khác gọi những  vật không quan trọng trên gác mái là “Tüdelkram”. Một số phụ huynh cũng thích sử dụng nó khi đồ trang trí Giáng sinh được mang ra và sự lộn xộn của chúng khiến họ hoàn toàn rối bời.

2. Gedöns

Người Bắc Đức dường như có rất nhiều đồ không cần thiết. Ngoài từ “Tüdelkram,” họ cũng sử dụng “Gedöns” để mô tả những thứ không quan trọng. Đôi khi nó cũng được sử dụng để chỉ những người làm phiền họ một cách không cần thiết hoặc người quá nhạy cảm, hay than vãn, như “Mach doch nicht so ein Gedöns!” – có nghĩa là “Đừng làm phiền quá đi” “Đừng làm ầm ĩ lên như vậy!”.

3. Döspaddel

Từ “Döspaddel” có nghĩa tương đương với “Dummkopf” – ngu ngốc. Tuy nhiên, “Döspaddel”  mang sắc thái tốt đẹp hơn và thường được sử dụng như một lời mắng nhẹ trìu mến mà bạn có thể nói với bạn bè khi họ làm điều gì đó ngốc nghếch.

4. Vergniesgaddeln

“Vergniesgaddeln” mang nét nghĩa phá hỏng đồ vật nào đó, tương đương với “etwas kaputtmachen”. Người Bắc Đức còn sử dụng từ này trong nét nghĩa “bị thương do nâng vật nặng sai cách”.

5. Fischkopp

Bạn phải rất cẩn trọng khi sử dụng từ này, bởi khi người Bắc Đức dùng từ này để mô tả chính họ là họ đang ám chỉ về việc họ rất gắn bó với quê hương. Nhưng khi họ dùng cho những người đến từ vùng khác dễ bị hiểu lầm là một lời xúc phạm. 

6. Feudel

Feudel dùng để chỉ một chiếc khăn lau hoặc khăn làm sạch.

7. Pütschern

Người Bắc Đức sử dụng từ này để ám chỉ hành động làm việc vất vả nhưng công việc hoặc nhiệm vụ đó vẫn chưa hoàn thành. 

8. Funzel

Từ này ám chỉ đèn pin hoặc đèn cầm tay, đồng nghĩa với “trübe Lampe”.

9. Butschern

Từ này đồng nghĩa với “daussen herumstrolchen” – đơn giản chỉ việc chơi và vui đùa ngoài trời.

10. Bux/ Büx

Đồng nghĩa với “Butscherhose ” có nghĩa là quần dài. 

11. Plietsch

Từ này đồng nghĩa với “schlau, pfiffig” – ám chỉ sự thông minh.

12. Krüsch

Mang nét nghĩa chỉ người kén chọn, khó tính.

13. Knust

Nếu bạn thích ăn giòn, thì bạn không thể bỏ qua phần “knust” – tức phần cứng cuối bánh mì, hoặc chỉ 1 mẩu bánh mì.

14. Plüschappl

Có nghĩa là “eine Apfel mit Plüsch”, tức chỉ Pfirsich – quả đào.

15. Schnacken oder Klönschnack

Người Bắc Đức thường nói “Wir müssen mal darüber schnacken” khi họ muốn thảo luận về điều gì đó hoặc chỉ đơn giản là muốn trò chuyện với nhau. Câu được sử dụng nhiều hơn cả là “Nich’ lang schnacken, Kopp in Nacken!” có nghĩa là “Đừng nói nhiều, hãy tiếp tục!” – thường được sử dụng khi người ta muốn ngăn cản những cuộc trò chuyện tiếp theo và khuyến khích mọi người cùng nhau uống rượu và nâng cốc.

16. Mors

Từ này là cách gọi khác của “Arsch” – Cái mông. Đối với con ong vò vẽ (eine Hummel) thì nó sẽ là “Plüschmors”.

17. Plünn

Dùng để mô tả “Klamotten”--> Quần áo thường là đồ đã quá cũ.

18. Antrecken

Từ này đồng nghĩa với “anziehen” – Mặc quần áo.

19. Rüsstüten

Rüsstüten đồng nghĩa với “Ohren” – đôi tai.

20. Füürtüüch

Füürtüüch đồng nghĩa với “Feuerzeug” – bật lửa. 

21. Verdödeln

Ví dụ “wenn du mal wieder was verdödelst” – nghĩa là bạn đã quên hoặc làm mất một cái gì đó quan trọng.

22. Blagen

Blagen mô tả sự phiền nhiễu do trẻ em gây ra như hò hét, làm ồn.

23. Dösig

Thường thì người ta gọi những người đang mệt mỏi là “dösig.” Nhưng ở Bắc Đức, người ta thích sử dụng từ này để mô tả ai đó không khéo léo và không thể hoàn thành công việc của mình một cách đúng đắn: “Du bist heute aber wieder dösig”.

24. Gallern

Nếu bạn đã từng tìm hiểu về miền Bắc nước Đức, chắc chắn bạn sẽ biết về thời tiết phổ biến nhất ở đây: Bầu trời xám và những đám mây dày. Nếu nói thêm rằng mưa còn rơi mạnh, người ta thường nói đó là “ganz schön gallert.”

25. Buddel

Ngoài tình yêu đối với quê hương, người Bắc Đức còn nổi bật với điều gì bạn biết không? Đó chính là Rượu. “Buddel” ám chỉ một chai rượu.

Tìm đọc các thông tin hữu ích cho du học sinh tại Đức trên website https://vicat.edu.vn/category/tin-tuc/ hoặc các học bổng tài trợ 100% được bảo trợ bởi Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo-Bộ Y tế tại website https://gavic.edu.vn/.

Nguồn: Buzzfeed.de

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!