Top 10 ngữ pháp tiếng Đức thông dụng

Bia website ngu pha
5/5 - (1 bình chọn)

Tiếng Đức nổi tiếng “khó” không chỉ vì từ vựng mà còn bởi hệ thống ngữ pháp chặt chẽ và nhiều quy tắc đặc thù. Tuy nhiên, nếu nắm vững những cấu trúc ngữ pháp quan trọng ngay từ đầu, việc học tiếng Đức sẽ trở nên logic và dễ tiếp cận hơn rất nhiều. Trong bài viết này, Vicat sẽ tổng hợp Top 10 ngữ pháp tiếng Đức thông dụng nhất mà các bạn nhất định phải biết (phần 1)

1. Nicht nur …, sondern auch … (Không chỉ …, mà còn …)

Dùng để nhấn mạnh 2 thành phần đều đúng, phần thứ 2 được nhấn mạnh cao hơn. Có thể dùng với danh từ, tính từ, động từ, hoặc mệnh đề đầy đủ

  • Nicht nur die Schüler, sondern auch die Lehrer waren begeistert
                    Danh từ                                Danh từ             V

         (Không chỉ học sinh mà còn giáo viên cũng hào hứng)

  • Sie hilft mir nicht nur finanziell, sondern auch emotional
           S+V+O               Tính từ                               Tính từ

       (Cô ấy giúp tôi không chỉ về tài chính mà còn về cảm xúc)

  • Er kann nicht nur gut kochen, sondern auch backen
           S+V1             Động từ                           Động từ

       (Anh ấy không chỉ nấu ăn giỏi mà còn nướng bánh giỏi)

2. Einerseits …, andererseits … (Một mặt …, mặt khác …)

Dùng để trình bày hai khía cạnh đối lập của một vấn đề. Dùng với mệnh đề hoặc cụm từ ngắn/tính từ

  • Einerseits möchte ich reisen, andererseits habe ich keine Zeit
    Mệnh đề V1+S+V2                      Mệnh đề V+S+O

         (Một mặt tôi muốn đi du lịch, mặt khác tôi không có thời gian)

  • Einerseits ist das Auto schnell, andererseits verbraucht es viel Benzin
    Mệnh đề V+S+O                              Mệnh đề V+S+O 

          (Một mặt là xe hơi đi nhanh, mặt khác nó lại tiêu tốn rất nhiều xăng)

  • Das neue Gesetz hat einerseits Vorteile für die Umwelt, andererseits Nachteile für die Wirtschaft
    S+V                               Cụm danh từ                                          Cụm danh từ

         (Luật mới một mặt có lợi cho môi trường, mặt khác bất lợi cho kinh tế)

3. Damit / um … zu (nhằm/để)

Dùng để biểu thị mục đích (Zweck) – hành động này được thực hiện để đạt được điều kia

– Um … zu + Infinitiv – Có chung chủ thể hành động
Damit + mệnh đề đầy đủ – khác chủ thể hành động

  • Wir sparen Geld, um ein Haus zu kaufen
    S+V+O                    um O zu V

       (Chúng tôi tiết kiệm tiền để mua nhà)

  • Die Schüler üben viel, um den Test zu bestehen
    S+V+O                     um O zu V

       (Học sinh luyện nhiều để đỗ kỳ thi)

  • Wir sprechen langsam, damit die Ausländer uns verstehen
    S+V                          Mệnh đề S
    (chủ thể bị tác động đến) + O (chủ thể thực hiện hành động) + V

       (Chúng tôi nói chậm để người nước ngoài hiểu chúng tôi)

4. je … desto/umso … (càng … càng …)

Diễn tả sự tỷ lệ thuận

– Je + phần thứ nhất: Thường là mệnh đề phụ (động từ đứng cuối) hoặc cụm từ chỉ số lượng/thời gian/độ mức
– Desto hoặc umso + phần thứ hai: Mệnh đề chính (động từ vị trí 2), thường có dạng so sánh hơn (Komparativ) hoặc tính từ/trạng từ

  • Je mehr du lernst, desto besser wirst du
    O+S+V                           O+V+S

       (Càng học nhiều bạn càng giỏi hơn)

  • Je öfter man übt, umso leichter wird die Prüfung
    O+S+V                             O+V+S

       (Càng luyện nhiều thì kỳ thi càng dễ)

  • Je mehr Sprachen du sprichst, desto interessanter bist du für Arbeitgeber
    O+S+V                                                 O1+V+S+O2 

       (Càng nói được nhiều ngoại ngữ bạn càng trở nên thú vị đối với nhà tuyển dụng)

5.  Blad …, bald … (lúc …, lúc …)

Dùng để chỉ sự xen kẽ, thay phiên nhau. Có thể dùng với tính từ hoặc mệnh đề

  • Bald regnet es, bald scheint die Sonne
    Mệnh đề V+S+O         Mệnh đề V+S+O

       (Lúc mưa lúc nắng)

  • Er ist bald fröhlich, bald traurig
    S+V          Tính Từ           Tính từ

       (Anh ấy lúc vui lúc buồn)

  • Bald hat er viel Energie, bald ist er total erschöpft
    Mệnh đề V+S+O               Mệnh đề V+S+O

       (Anh ấy lúc tràn đầy năng lượng, lúc cạn kiệt sức lực)

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

TP. Hà Nội TP. HCM