Tiếp nối Series “Ngữ pháp tiếng Đức – Các dạng mệnh đề phụ trong tiếng Đức”, hôm nay hãy cùng VICAT tìm hiểu mệnh đề phụ điều kiện trong tiếng Đức – Konditionalsätze nhé!
1. Mệnh đề phụ trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, mệnh đề phụ (Nebensätze) là loại câu dùng để bổ nghĩa cho mệnh đề chính (Hauptsätze) và không có ý nghĩa nếu đứng một mình. Nó thường được liên kết với mệnh đề chính bằng các liên từ và ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Trong câu mệnh đề phụ, động từ luôn đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
Ich weiß nicht, ob das richtig ist. (Tôi không biết điều đó có đúng không)
2. Mệnh đề phụ điều kiện (Konditionalsätze)
Mệnh đề phụ điều kiện trong tiếng Đức (Konditionalsätze) diễn tả một hành động chỉ diễn ra hoặc sẽ diễn ra trong một điều kiện cụ thể. Nó thường đi kèm với liên từ “wenn” hoặc “falls” để trả lời cho câu hỏi Wann? (Khi nào?) Hoặc Unter welcher Bedingung? (Với điều kiện nào?).
Một lưu ý nhỏ cho các bạn là mệnh đề phụ điều kiện không thể được chia ở thì quá khứ!
Ví dụ:
Mệnh đề chính | Mệnh đề phụ |
Wann ärgern Sie sich?
Khi nào bạn tức giận? |
|
Ich ärgere mich,
Tôi sẽ tức giận, |
wenn sich meine Mitarbeiter verspäten.
nếu nhân viên của tôi đến muộn. |
Tương tự như đối với mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ, các bạn cần lưu ý đảo ngược động từ lên trước danh từ trong câu mệnh đề chính, khi câu mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính.
Ví dụ:
Mệnh đề phụ | Mệnh đề chính |
Wenn sich meine Mitarbeiter verspäten,
Nếu nhân viên của tôi đến muộn, |
ärgere ich mich.
tôi sẽ tức giận. |
Đặc biệt, bạn cũng có thể bỏ liên từ “wenn” trong câu mệnh đề phụ. Trong trường hợp này, câu mệnh đề phụ sẽ đứng trước và đảo động từ lên vị trí thứ nhất.
Ví dụ:
Haben sich meine Mitarbeiter besonders für die Firma eingesetzt, werden sie selbstverständlich gelobt.
Nếu nhân viên của tôi đặc biệt tận tâm với công ty, tất nhiên họ sẽ được khen ngợi.
3. Danh từ hoá mệnh đề phụ điều kiện trong tiếng Đức
Một câu điều kiện cũng có thể được xây dựng với cấu trúc giới từ + danh từ. Các giới từ thích hợp có thể được sử dụng trong trường hợp này như: “bei” (+Dativ), “mit” (+ Dativ), “durch” (+ Akkusativ), “ohne” (+ Akkusativ), “im Falle” (+ Genitiv) và “im Falle von” (+ Dativ).
Ví dụ về mệnh đề chính có cấu tạo giới từ + danh từ như một câu điều kiện:
Ví dụ 1:
Im Falle einer Verspätung meiner Mitarbeiter ärgere ich mich.
Nếu nhân viên của tôi đến muộn, tôi rất khó chịu.
Ví dụ 2:
Bei Entwendung von Betriebseigentum werden die entsprechenden Mitarbeiter fristlos entlassen.
Nếu tài sản của công ty bị đánh cắp, những nhân viên có liên quan sẽ bị sa thải mà không cần thông báo.
Ví dụ 3:
Bei besonderem Einsatz für die Firma werden die Mitarbeiter selbstverständlich gelobt.
Các nhân viên tất nhiên được khen ngợi vì cam kết đặc biệt với công ty.
VICAT mong rằng các bạn đã có cái nhìn tổng quát về mệnh đề phụ điều kiện trong tiếng Đức ((Konditionalsätze) qua bài viết này. Hiện nay VICAT đang có chương trình học thử tiếng Đức 8 buổi miễn phí. Nếu bạn quan tâm đến khóa học tiếng Đức này ở VICAT và cần thêm thông tin chi tiết thì hãy nhanh chóng liên hệ đến số điện thoại 097. 134. 1199 hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Fanpage VICAT – Du học nghề điều dưỡng CHLB Đức để đặt lịch hẹn tư vấn ngay hôm nay nhé!