Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Đức là một phần ngữ pháp khá quan trọng của trình độ A2. Các giới từ sẽ có ý nghĩa khác nhau khi được áp dụng vào từng hoàn cảnh nhất định. Vì vậy, nắm chắc ý nghĩa và cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian trong tiếng Đức là việc vô cùng quan trọng mà bất cứ ai theo học tiếng Đức cũng cần phải lưu ý. Cùng VICAT nằm lòng các giới từ chỉ thời gian sau đây nhé!
1. Tìm hiểu về giới từ trong tiếng Đức
Giới từ trong tiếng Đức không có ý nghĩa nếu đứng một mình, nó thường đứng trước nhằm bổ nghĩa cho danh từ/đại từ nhân xưng. Các loại giới từ được phân biệt dựa trên mục đích sử dụng, bao gồm:
- Giới từ chỉ địa điểm – Lokale Präpositionen, trả lời cho các câu hỏi: Wo, Woher, Wohin.
- Giới từ chỉ thời gian – Temporale Präpositionen, trả lời cho các câu hỏi wann, um wie viel Uhr, bis wann, seit wann …
-
Giới từ chỉ cách thức, nguyên nhân hoặc mục đích – Modale, kausale, finale, konzessive Präpositionen, trả lời cho các câu hỏi wie, warum, wozu, …
2. Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Đức: ý nghĩa và cách sử dụng
Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Đức được sử dụng để trả lời cho các câu hỏi wann, bis wann, seit wann, von wann bis wann, um wie viel Uhr, wie lange và được phân biệt để chỉ mốc thời gian hoặc một khoảng thời gian.
Giới từ chỉ mốc thời gian trong tiếng Đức
Giới từ chỉ mốc thời gian cho biết một thời điểm chính xác. Nắm bắt cách sử dụng các giới từ chỉ mốc thời gian sau đây sẽ góp phần giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi A2 và B1.
Giới từ chỉ khoảng thời gian trong tiếng Đức
Giới từ chỉ khoảng thời gian cho biết một khoảng thời gian có bắt đầu và kết thúc. Bạn hãy nằm lòng các giới từ chỉ khoảng thời gian sau đây để “ăn điểm” trong các bài thi A2 và B1 nhé.
Tìm đọc các thông tin hữu ích cho du học sinh tại Đức trên website https://vicat.edu.vn/category/tin-tuc/ hoặc các học bổng tài trợ 100% được bảo trợ bởi Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo-Bộ Y tế tại website https://gavic.edu.vn/.