“Sehr” là trạng từ phổ biến trong tiếng Đức, thường dùng để bổ ngữ cho một động từ hoặc nhấn mạnh tính từ và trạng từ khác trong câu. Cùng cô Mèo Vi khám phá những từ thay thế sáng tạo cho sehr, giúp bạn biểu đạt chính xác và đa dạng hơn trong các tình huống cụ thể sau nhé!
1. Từ vựng thay thế cho sehr: ausgesprochen
“ausgesprochen” có thể thay thế cho sehr và thường đứng trước một trạng từ hoặc 1 tính từ tính từ đi kèm với danh từ.
Ví dụ:
Sie hat eine sehr schöne Stimme. => Sie hat eine ausgesprochen schöne Stimme. Cô ấy có một giọng hát cực kỳ hay.
Das ist ein sehr provokanter Roman. => Das ist ein ausgesprochen provokanter Roman. Đây là một cuốn tiểu thuyết đầy/cực kỳ khiêu khích.
2. Từ vựng thay thế cho sehr: überaus
Überaus có thể thay thế cho sehr và thường đứng trước một trạng từ hoặc một tính từ trong câu.
Ví dụ:
Mit ihrer neuen Firma ist sie sehr erfolgreich. =>Mit ihrer neuen Firma ist sie überaus erfolgreich. Cô ấy cực kỳ thành công với công ty mới của mình.
Das war ein sehr großzügiges Angebot von ihm. => Das war ein überaus großzügiges Angebot von ihm. Đó là một lời đề nghị cực kỳ hào phóng từ anh ấy.
3. Từ vựng thay thế cho sehr: äußerst
Äußerst thường đứng trước một tính từ trong câu để bổ nghĩa cho tính từ đó.
Ví dụ:
Er hat sich bei dem Date sehr merkwürdig benommen. => Er hat sich bei dem Date äußerst merkwürdig benommen. Anh ấy cư xử vô cùng kỳ lạ vào ngày hẹn hò.
Diese Sportart ist sehr gefährlich. => Diese Sportart ist äußerst gefährlich. Môn thể thao này vô cùng nguy hiểm.
>> 9 cách sử dụng động từ ausmachen trong tiếng Đức
4. Từ vựng thay thế cho sehr: außerordentlich
Außerordentlich thường đứng trước một trạng từ hoặc tính từ trong câu. Ngoài ra außerordentlich cũng có thể dùng để bổ ngữ cho động từ trong câu.
Ví dụ:
Sein Versprecher bei dem Vortrag war ihm sehr peinlich. =>Sein Versprecher bei dem Vortrag war ihm außerordentlich peinlich. Anh ấy vô cùng xấu hổ vì lỡ lời trong bài thuyết trình.
Es tut ihm sehr leid. => Es tut ihm außerordentlich leid. Anh ấy vô cùng xin lỗi.
Diese Pflanze stinkt sehr. => Diese Pflanze stinkt außerordentlich. Cây này có mùi cực kỳ khó chịu.
5. Từ vựng thay thế cho sehr: stark
Stark thường đứng trước một động từ trong câu để nhấn mạnh cho động từ đó.
Ví dụ:
Die Pressefreiheit ist in diesem Land immer noch sehr eingeschränkt. => Die Pressefreiheit ist in diesem Land immer noch stark eingeschränkt. Tự do báo chí vẫn bị hạn chế nghiêm trọng ở đất nước này.
Die Mietpreise haben sich in den vergangenen zehn Jahren sehr erhöht. => Die Mietpreise haben sich in den vergangenen zehn Jahren stark erhöht. Giá thuê đã tăng đáng kể trong mười năm qua.
6. Từ vựng thay thế cho sehr: in hohem Maße
In hohem Maße thường đứng trước để bổ nghĩa một tân ngữ trong câu. Ví dụ:
Die Eishersteller profitiert sehr von dem lang anhaltenden Sommerwetter. => Die Eishersteller profitiert in hohem Maße von dem lang anhaltenden Sommerwetter. Các nhà sản xuất kem được hưởng lợi rất nhiều từ thời tiết mùa hè kéo dài.
Ihre Zukunft hängt sehr davon ab, ob sie die Prüfung besteht oder nicht. => Ihre Zukunft hängt in hohem Maße davon ab, ob sie die Prüfung besteht oder nicht. Tương lai của cô ấy phụ thuộc phần lớn vào việc cô ấy có vượt qua kỳ thi hay không.
7. Từ vựng thay thế cho sehr: ungeheuer
Ungeheuer là một trạng từ thường được dùng để thay thế cho sehr. Nó thường đứng trước để bổ ngữ cho 1 tính từ hoặc bổ ngữ cho 1 động từ.
Es ist sehr wichtig, dass die Tür immer verschlossen bleibt. => Es ist ungeheuer wichtig, dass die Tür immer verschlossen bleibt. Cửa luôn được khóa là điều cực kỳ quan trọng.
Der Film ist sehr spannend. => Der Film ist ungeheuer spannend. Bộ phim vô cùng thú vị.
Das freut mich sehr! => Das freut mich ungeheuer! Tôi thực sự hạnh phúc vì điều đó.
Tìm đọc các thông tin hữu ích cho du học sinh tại Đức trên website https://vicat.edu.vn/category/tin-tuc/ hoặc các học bổng tài trợ 100% được bảo trợ bởi Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo-Bộ Y tế tại website https://gavic.edu.vn/.