Cùng Vicat cập nhật tiếp tục Top 10 ngữ pháp tiếng Đức thông dụng nhất mà các bạn nhất định phải biết (phần 2) nhé
1. Obwohl / obschon / obgleich (mặc dù/dù cho)
– Là liên từ nhượng bộ (konzessive Konjunktionen), dùng để biểu thị sự tương phản mạnh – thừa nhận một sự việc đúng nhưng nó không ngăn cản sự việc ở mệnh đề chính xảy ra
– Mệnh đề phụ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính
- Obwohl es regnet, gehe ich spazieren
S+V V1+S+V2 chính
(Mặc dù trời mưa, tôi vẫn đi dạo) - Obwohl er sehr müde war, hat er bis Mitternacht gearbeitet
S+O+V V1+S+O+V2 chính
(Mặc dù anh ấy rất mệt, nhưng anh ấy vẫn làm việc đến nửa đêm)
- Obwohl ich Deutsch schon lange lerne, mache ich immer noch Fehler
S+O+V V+S+O
(Mặc dù tôi học tiếng Đức đã lâu, tôi vẫn mắc lỗi)
2. Statt … zu / anstatt … zu (thay vì)
Biểu thị sự thay thế hoặc phủ định một hành động – thay vì làm cái này thì lại làm cái kia
– Dùng statt / anstatt + zu + động từ nguyên thể (Infinitiv) ở cuối
– Chủ ngữ của mệnh đề chính và hành động bị thay thế là một
- Statt zu lernen, spielt er Computerspiele
V_infinitiv V+S+O
=> Er spielt Computerspiele, anstatt zu lernen
V+S+O V_infinitiv
(Anh ấy chơi game thay vì học)
- Anstatt früh ins Bett zu gehen, schaue ich fern
O+zu+V_infinitiv V+S+O
(Thay vì ngủ sớm, tôi xem TV) - Wir schauen Netflix, anstatt ins Kino zu gehen
S+V+O O+zu+V_infinitiv
(Chúng tôi xem Netflix thay vì ra rạp xem)
3. Wenn / falls / sofern (nếu/trong trường hợp/miễn là)
– Là liên từ phụ dùng để diễn tả điều kiện (Konditionalsatz), tức là một hành động chỉ xảy ra nếu điều kiện nào đó được đáp ứng
– Thì thường dùng: Präsens hoặc Futur I ở cả hai mệnh đề
- Wenn ich Geld habe, kaufe ich ein neues Auto
S+O+V V+S+O
(Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua xe mới) - Falls du Fragen hast, ruf mich an
S+O+V V+O (mệnh lệnh thức)
(Trong trường hợp bạn có câu hỏi, hãy gọi cho tôi) - Das Angebot gilt, sofern du bis Freitag zahlst
S+V+O S+O+V
(Ưu đãi có hiệu lực miễn là bạn thanh toán trước thứ Sáu)
4. Kaum … als / wenn (vừa mới … thì đã….)
Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra gần như ngay lập tức sau
– Kaum đứng ở mệnh đề đầu (thường dùng thì Perfekt hoặc Plusquamperfekt để nhấn mạnh “vừa mới”)
– Theo sau là als (thường dùng thì Präteritum hoặc Plusquamperfekt) hoặc wenn (thường dùng thì Präsens)
- Kaum hatte ich die Tür geöffnet, als das Telefon klingelte
V1+S+O+V2 chính S+V
(Tôi vừa mới mở cửa ra, thì điện thoại reo lên) - Kaum hatten wir das Haus verlassen, als es anfing zu regnen
V1+S+O+V2 chính S+V
(Chúng tôi vừa mới ra khỏi nhà, trời bắt đầu đổ cơn mưa) - Kaum komme ich in die Küche, wenn das Kind weint
V+S+O S+V
(Tôi vừa mới vào bếp, thì đứa trẻ khóc)
5. Blad …, bald … (lúc …, lúc …)
Dùng để chỉ sự xen kẽ, thay phiên nhau. Có thể dùng với tính từ hoặc mệnh đề
- Bald regnet es, bald scheint die Sonne
Mệnh đề – V+S+O Mệnh đề – V+S+O
(Lúc mưa lúc nắng) - Er ist bald fröhlich, bald traurig
S+V tính từ tính từ
(Anh ấy lúc vui lúc buồn) - Bald hat er viel Energie, bald ist er total erschöpft
Mệnh đề – V+S+O Mệnh đề V+S+O
(Anh ấy lúc tràn đầy năng lượng, lúc cạn kiệt sức lực)
Deutsch
